- Từ điển Nhật - Việt
あまがさ
[ 雨傘 ]
n
ô che mưa
- 姉はデパートで雨傘を買った: Chị gái tôi mua ô che mưa ở cửa hàng bách hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あまえる
[ 甘える ] v1 chăm sóc/chăm sóc thái quá 「ぜひ、お昼をごいっしょに」「ではご親切に甘えて」: \"Anh nhất định phải... -
あまざけ
[ 甘酒 ] n cơm rưọu -
あまい
Mục lục 1 [ 甘い ] 1.1 n 1.1.1 ngon ngọt 2 [ 甘い ] 2.1 / CAM / 2.2 adj 2.2.1 ngọt 2.3 adj 2.3.1 ngọt bùi 2.4 adj, uk 2.4.1 ngọt ngào/dễ... -
あまり
Mục lục 1 [ 余り ] 1.1 adj-na 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n, n-suf, uk 1.2.1 phần còn lại/phần dư/phần thừa/phần dư thừa 1.3... -
あまもり
[ 雨漏り ] n sự dột 「この屋根はいつも雨漏りするのかい」「いや、雨の日だけだ」: \"Cái mái này lúc nào cũng bị... -
あまもりする
[ 雨漏りする ] n dột 私の家は雨漏りする。: Nhà tôi bị dột. -
あまやどり
Mục lục 1 [ 雨宿り ] 1.1 n 1.1.1 sự trú mưa/tránh mưa/trú mưa 2 [ 雨宿りする ] 2.1 vs 2.1.1 trú mưa [ 雨宿り ] n sự trú mưa/tránh... -
あまやかす
[ 甘やかす ] v5s chiều chuộng/nuông chiều 最近は子どもを甘やかす親が多い。: Gần đây có rất nhiều người bố người... -
あまる
[ 余る ] v5r bị bỏ lại/dư thừa お菓子がたくさん余った: bánh kẹo bị bỏ lại rất nhiều -
あみ
Mục lục 1 [ 網 ] 1.1 n 1.1.1 võng 1.1.2 tấm lưới 1.1.3 lưới/mạng lưới/hệ thống 1.1.4 chài [ 網 ] n võng tấm lưới lưới/mạng... -
あみでさかなをとる
[ 網で魚をとる ] n chài lưới -
あみど
[ 網戸 ] n cửa lưới -
あみぶくろ
[ 網袋 ] n túi lưới 網袋に果物を入れる: để hoa quả vào trong túi lưới -
あみめじょうネットワーク
Tin học [ 網目状ネットワーク ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến... -
あみめじょうもう
Tin học [ 網目状網 ] mạng kiểu lưới [mesh network] Explanation : Là mạng mà luôn có 2 hay nhiều hơn đường đến một nút mạng. -
あみをはる
[ 網を張る ] n đánh lưới -
あみをうつ
[ 網をうつ ] n đánh lưới -
あみもの
Mục lục 1 [ 編み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ đan 2 [ 編物 ] 2.1 n 2.1.1 đồ đan/đồ len/áo len [ 編み物 ] n đồ đan 編み物の道具:... -
あみるきぐ
[ アミル器具 ] n đồ nhôm -
あがく
n giãy giụa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.