- Từ điển Nhật - Việt
あらい
Mục lục |
[ 荒い ]
adj
gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo
- 今日は波が荒い。: Hôm nay sóng dữ dội.
- 彼は部下の使い方が荒い。: Cách sử dụng nhân viên dưới quyền của ông ta thô bạo.
- 男は息づかいが荒かった。: Người đàn ông thở gấp.
- 息子は金遣いが荒くて困る。: Tôi rất khó chịu về việc con trai tôi tiêu tiền như phá ( tiêu tiền hết nhanh).
[ 粗い ]
adj
thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn nhổn
- 粗い歯: hàm răng khấp khiểng
- 布目の粗い: loại vải thô
- この浜の砂は非常に粗い: cát ở bãi biển này rất lổn nhổn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あらいたてる
[ 洗い立てる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi bất... -
あらいながす
[ 洗い流す ] v1 xổ -
あらいこ
[ 洗い粉 ] n bột rửa -
あらいめんとそうち
Kỹ thuật [ アライメント装置 ] phương thức sắp xếp/canh lề [alignment system] -
あらいもの
[ 洗い物 ] n đồ đã giặt/đồ đem đi giặt ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから: đổ rác hộ em được... -
あらう
Mục lục 1 [ 洗う ] 1.1 v5u 1.1.1 xả 1.1.2 vo 1.1.3 tẩy rửa 1.1.4 tẩy 1.1.5 giặt/rửa/tắm gội 1.2 n 1.2.1 rửa 1.3 n 1.3.1 rửa ráy... -
あらさ
Kỹ thuật [ 粗さ ] độ thô ráp [roughness] -
あらさひょうじゅんへん
Kỹ thuật [ 粗さ標準片 ] mẫu đo độ nhám [roughness plate] Category : đo lường [計測] -
あらさがし
Mục lục 1 [ あら捜し ] 1.1 n 1.1.1 kén cá chọn canh/bới lông tìm vết/soi mói/moi móc tật xấu 2 [ あら捜しする ] 2.1 vs 2.1.1... -
あらさがしする
[ あら探しする ] vs bắt bẻ 僕には、ガールフレンドの言うことすべてにあら探しをしてしまう悪いくせがある: tôi... -
あらかじめ
[ 予め ] adv sẵn sàng/trước/sớm hơn 予め用意した声明の中で述べる: trình bày ý kiến đã được chuẩn bị trước -
あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ
[ アラカス産業開発輸出公社 ] n Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska アラカス産業開発輸出公社テレビニュース:Tin... -
あらす
Mục lục 1 [ 荒す ] 1.1 v5s 1.1.1 phá huỷ/gây thiệt hại/phá 2 [ 荒らす ] 2.1 v5s 2.1.1 phá huỷ/gây thiệt hại/tàn phá/phá hoại/cướp... -
あらすじ
[ 粗筋 ] n nét phác thảo/nét chính/đề cương/bản tóm tắt/ngắn gọn 話の粗筋を述べる: trình bày câu chuyện một cách... -
あらすか しーふーどまーけてぃんぐきょうかい
[ アラスカ シーフードマーケティング協会 ] n Viện Marketing Thực phẩm Alaska/Hiệp hội marketing thực phẩm Alaska アラスカ... -
あらりえき
Kinh tế [ 粗利益 ] tổng lợi nhuận [Gross profit] Category : 財務分析 Explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価 -
あらわに
adv thẳng thắn/một cách thành thực mà nói/nói thẳng ra/thể hiện 感情をあらわにした : thể hiện tình cảm dạt dào... -
あらわす
Mục lục 1 [ 現す ] 1.1 n 1.1.1 biểu lộ 1.2 v5s 1.2.1 thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho... -
あらわれ
Mục lục 1 [ 現れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/sự có ý 2 [ 現われ ] 2.1 n 2.1.1 sự thể hiện/sự biểu hiện/hình... -
あらわれる
Mục lục 1 [ 現れる ] 1.1 n 1.1.1 ló dạng 1.1.2 lộ 1.1.3 hiện 1.2 v1 1.2.1 xuất hiện/lộ ra/xuất đầu lộ diện 2 [ 現われる...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.