- Từ điển Nhật - Việt
あるいは
[ 或いは ]
adv, conj, exp, uk
hoặc/hoặc là
- あるいは、あの高いホテルに行く代わりにここに泊まってもいいですよ: hoặc là, anh có thể chọn ở đây thay vì ở khách sạn đắt tiền đó
- 仕事で、あるいはお遊びで街に来てるの?: anh đến thị trấn vì công chuyện hay để nghỉ ngơi?
- オーストラリアなんかだと、シャネルのバッグとかルイ・ヴィトンの鞄を持ってるなんていったら、もう大抵は、40歳くらいとか、あるいはそれ以上よね: ở Australia,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あるかりせい
[ アルカリ性 ] n kiềm -
あるかりせいどじょう
Kỹ thuật [ アルカリ性土壌 ] đất kiềm [alkali soil] -
ある程度
[ あるていど ] exp trong một chừng mực nào đó/tới mức độ nhất định nào đó/sơ sơ/tàm tạm 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている:... -
ある日
Mục lục 1 [ あるひ ] 1.1 exp 1.1.1 ngày nọ 1.1.2 hôm nọ 1.1.3 bữa nọ [ あるひ ] exp ngày nọ hôm nọ bữa nọ -
ある時
[ あるとき ] n có khi お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian 時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる:... -
あむ
Mục lục 1 [ 編む ] 2 / BIÊN / 2.1 n 2.1.1 bện 2.2 v5m 2.2.1 đan 2.3 v5m 2.3.1 đan móc 2.4 v5m 2.4.1 xoắn 2.5 v5m 2.5.1 xoắn xuýt [ 編む... -
こ
Mục lục 1 [ 個 ] 1.1 / CÁ / 1.2 suf 1.2.1 cá nhân 1.3 n 1.3.1 cái/chiếc 2 [ 故 ] 2.1 pref 2.1.1 cố/cũ (đi ghép với từ khác) 3 [ 子... -
こずえ
Mục lục 1 [ 梢 ] 1.1 / SAO / 1.2 n 1.2.1 ngọn cây [ 梢 ] / SAO / n ngọn cây -
こおう
Mục lục 1 [ 呼応 ] 1.1 n 1.1.1 sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp 2 [ 呼応する ] 2.1... -
こおり
Mục lục 1 [ 氷 ] 1.1 n 1.1.1 nước đá 1.1.2 đá (ăn) [ 氷 ] n nước đá đá (ăn) しっかりと張った氷: đá già とけかかっている氷:... -
こおりにおおわれる
[ 氷におおわれる ] n kết băng -
こおらせる
[ 凍らせる ] vs băng -
こおる
Mục lục 1 [ 凍る ] 1.1 vs 1.1.1 đặc 1.2 v5r 1.2.1 đóng băng/bị đóng băng 1.3 v5r 1.3.1 kết băng [ 凍る ] vs đặc v5r đóng băng/bị... -
こたつ
Mục lục 1 [ 火燵 ] 1.1 n 1.1.1 lò sưởi 2 [ 炬燵 ] 2.1 n, uk 2.1.1 lò sưởi 2.1.2 bàn có lò sưởi/lò than được đặt dưới sàn... -
こたえ
[ 答 ] n câu trả lời 正しい答えが言えたのは僕だけ: có câu trả lời đúng chỉ có tôi mà thôi. -
こたえる
Mục lục 1 [ 堪える ] 1.1 v1 1.1.1 chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục 2 [ 答える ] 2.1 n 2.1.1 trả lời [ 堪える ] v1... -
こたい
Mục lục 1 [ 個体 ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 2 [ 固体 ] 2.1 n 2.1.1 thể rắn/dạng rắn/chất rắn 3 Kỹ thuật 3.1 [ 固体 ] 3.1.1 thể... -
こぎって
Mục lục 1 [ 小切手 ] 1.1 n 1.1.1 tín phiếu 1.1.2 séc ngân hàng 1.1.3 séc 1.1.4 ngân phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手 ] 2.1.1 séc [cheque]... -
こぎってのげんきんか
Mục lục 1 [ 小切手の現金化 ] 1.1 n 1.1.1 séc tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手の現金化 ] 2.1.1 séc tiền mặt [cash cheque] [... -
こぎってかわせそうば
Kinh tế [ 小切手為替相場 ] tỷ giá séc [cheque rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.