- Từ điển Nhật - Việt
こおう
Mục lục |
[ 呼応 ]
n
sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp
- 主語呼応: tương hợp với chủ ngữ
- 東西相呼応して運動を開始した: cuộc vận động đã bắt đầu và được cả bên Đông và bên Tây hưởng ứng.
[ 呼応する ]
vs
hưởng ứng/đáp ứng
- ~に呼応して: đáp ứng đối với ~
- ~に呼応して上下変動する : biến động lên xuống đáp ứng với ~
- 特に...に呼応して機能するよう~を設計する: thiết kế cái gì để có khả năng đáp ứng đặc biệt đối với ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こおり
Mục lục 1 [ 氷 ] 1.1 n 1.1.1 nước đá 1.1.2 đá (ăn) [ 氷 ] n nước đá đá (ăn) しっかりと張った氷: đá già とけかかっている氷:... -
こおりにおおわれる
[ 氷におおわれる ] n kết băng -
こおらせる
[ 凍らせる ] vs băng -
こおる
Mục lục 1 [ 凍る ] 1.1 vs 1.1.1 đặc 1.2 v5r 1.2.1 đóng băng/bị đóng băng 1.3 v5r 1.3.1 kết băng [ 凍る ] vs đặc v5r đóng băng/bị... -
こたつ
Mục lục 1 [ 火燵 ] 1.1 n 1.1.1 lò sưởi 2 [ 炬燵 ] 2.1 n, uk 2.1.1 lò sưởi 2.1.2 bàn có lò sưởi/lò than được đặt dưới sàn... -
こたえ
[ 答 ] n câu trả lời 正しい答えが言えたのは僕だけ: có câu trả lời đúng chỉ có tôi mà thôi. -
こたえる
Mục lục 1 [ 堪える ] 1.1 v1 1.1.1 chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục 2 [ 答える ] 2.1 n 2.1.1 trả lời [ 堪える ] v1... -
こたい
Mục lục 1 [ 個体 ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 2 [ 固体 ] 2.1 n 2.1.1 thể rắn/dạng rắn/chất rắn 3 Kỹ thuật 3.1 [ 固体 ] 3.1.1 thể... -
こぎって
Mục lục 1 [ 小切手 ] 1.1 n 1.1.1 tín phiếu 1.1.2 séc ngân hàng 1.1.3 séc 1.1.4 ngân phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手 ] 2.1.1 séc [cheque]... -
こぎってのげんきんか
Mục lục 1 [ 小切手の現金化 ] 1.1 n 1.1.1 séc tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ 小切手の現金化 ] 2.1.1 séc tiền mặt [cash cheque] [... -
こぎってかわせそうば
Kinh tế [ 小切手為替相場 ] tỷ giá séc [cheque rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こぞう
[ 小僧 ] n người học nghề/tiểu hòa thượng/nhóc con/thằng oắt con/thằng nhãi/thằng ở 腕白小僧に手を焼く :Thật... -
こき
Kỹ thuật [ 子機 ] Máy con -
こきおろす
n đả kích -
こきつかう
Mục lục 1 [ こき使う ] 1.1 / SỬ / 1.2 v5u 1.2.1 làm khó/gây khó khăn [ こき使う ] / SỬ / v5u làm khó/gây khó khăn 使用人をこき使う:... -
こき使う
[ こきつかう ] v5u làm khó/gây khó khăn 使用人をこき使う: Làm khó (gây khó khăn) cho người sử dụng 従業員をこき使う:... -
こきゃく
Mục lục 1 [ 顧客 ] 1.1 n 1.1.1 khách hàng/khách quen 1.1.2 bạn hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 顧客 ] 2.1.1 khách hàng [customer] 2.2 [ 顧客 ]... -
こきゃくまんぞくど
Kinh tế [ 顧客満足度 ] sự hài lòng của khách hàng/độ thỏa mãn của khách hàng [Customer Satisfaction (CS)] Explanation : CSと略され、顧客第一主義の立場から、顧客の満足度を調査し、数値化すること。客観的に商品や企業の顧客満足度を評価し、公表するなど、よりよいサービスを提供することを考える方法であり、各産業界で実施されている。 -
こきゃくサービス
Tin học [ 顧客サービス ] dịch vụ khách hàng [customer service] -
こきん
Mục lục 1 [ 古今 ] 1.1 n 1.1.1 xưa nay 1.1.2 kim cổ [ 古今 ] n xưa nay kim cổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.