- Từ điển Nhật - Việt
あるみなべ
Xem thêm các từ khác
-
あるみなせんい
Kỹ thuật [ アルミナ繊維 ] sợi nhôm ô xít [alumina fiber] -
あるみにうむきばん
Kỹ thuật [ アルミニウム基板 ] đĩa nền bằng nhôm [aluminium substratum disk] -
あるみにうむちゅうてつ
Kỹ thuật [ アルミニウム鋳鉄 ] gang nhôm [aluminium cast iron] -
あるみにうむせいどういもの
Kỹ thuật [ アルミニウム青銅鋳物 ] sản phẩm đúc đồng thiếc và nhôm [aluminium bronze casting] -
あるみいた
[ アルミ板 ] n nhôm lá -
あるみせい
[ アルミ製 ] n bằng nhôm -
あるがまま
n thực tế/hiện thực vốn có 自分の置かれた立場を見て現実をあるがままに理解する: nhìn vào trường hợp của bản... -
あるじ
Mục lục 1 [ 主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ/người chủ/chủ sở hữu (tài sản) 2 [ 主人 ] 2.1 n 2.1.1 chồng [ 主 ] n chủ/người chủ/chủ... -
あるこーるちゅうどく
[ アルコール中毒 ] n bệnh nghiện rượu -
あるこーるどすう
[ アルコール度数 ] n độ cồn アルコール度数が弱い(8度以下): độ cồn thấp (từ 8 độ trở xuống) アルコール度数が強い(25度以上):độ... -
あるこーるはいえき
Kỹ thuật [ アルコール廃液 ] chất thải từ rượu cồn [alcohol waste liquor] -
あるこーるをちゅうどくする
[ アルコールを中毒する ] n nghiện rượu -
あるいていく
[ 歩いていく ] n đi bộ -
あるいは
[ 或いは ] adv, conj, exp, uk hoặc/hoặc là あるいは、あの高いホテルに行く代わりにここに泊まってもいいですよ: hoặc... -
あるかりせい
[ アルカリ性 ] n kiềm -
あるかりせいどじょう
Kỹ thuật [ アルカリ性土壌 ] đất kiềm [alkali soil] -
ある程度
[ あるていど ] exp trong một chừng mực nào đó/tới mức độ nhất định nào đó/sơ sơ/tàm tạm 私は、その事故に対してある程度、責任を感じている:... -
ある日
Mục lục 1 [ あるひ ] 1.1 exp 1.1.1 ngày nọ 1.1.2 hôm nọ 1.1.3 bữa nọ [ あるひ ] exp ngày nọ hôm nọ bữa nọ -
ある時
[ あるとき ] n có khi お時間のあるときに電話を下さい: hãy gọi cho tôi khi bạn có thời gian 時間があるときは、本屋に寄って、雑誌をペラペラめくる:... -
あむ
Mục lục 1 [ 編む ] 2 / BIÊN / 2.1 n 2.1.1 bện 2.2 v5m 2.2.1 đan 2.3 v5m 2.3.1 đan móc 2.4 v5m 2.4.1 xoắn 2.5 v5m 2.5.1 xoắn xuýt [ 編む...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.