Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんねいちつじょ

[ 安寧秩序 ]

n

trật tự xã hội/sự có trật tự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あんのじょう

    Mục lục 1 [ 案の定 ] 1.1 adv, exp 1.1.1 quả nhiên/đúng như đã dự tính/không nằm ngoài dự tính/đúng như dự đoán 1.2 n 1.2.1...
  • あんば

    [ 鞍馬 ] n yên ngựa
  • あんばい

    Mục lục 1 [ 塩梅 ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn 1.1.2 trạng thái/tình hình/tình trạng [ 塩梅...
  • あんぱっく10しんひょうきほう

    Tin học [ アンパック10進表記法 ] ký hiệu thập phân mở đóng gói [unpacked decimal notation] Explanation : Là một ký pháp...
  • あんぴ

    [ 安否 ] n sự an nguy (人)の安否が気がかりだ :Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó 家族の安否を気遣う :Lo...
  • あんぷ

    [ 暗譜 ] n sự học thuộc nhạc/sự nhớ âm nhạc/trí nhớ 暗譜で~を演奏する: trình diễn theo trí nhớ 暗譜で弾く: đánh...
  • あんま

    [ 按摩 ] n sự xoa bóp/mát xa/sự đấm bóp  ~ 者: người xoa bóp, nhân viên xoa bóp
  • あんまする

    [ 按摩する ] n bóp
  • あんまり

    Mục lục 1 [ 余り ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n 1.2.1 phần còn lại/phần dư 1.3 n-suf 1.3.1 phần hơn 1.4 adv 1.4.1...
  • あんみん

    [ 安眠 ] n giấc ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon 安眠ができない :Không thể ngủ say được (人)の安眠に役立つテクニック:Công...
  • あんみんする

    Mục lục 1 [ 安眠する ] 1.1 n 1.1.1 êm giấc 1.2 vs 1.2.1 ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon [ 安眠する ] n êm giấc vs...
  • あんがい

    Mục lục 1 [ 案外 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất ngờ/không tính đến/không ngờ 1.2 n-adv 1.2.1 ngoài ra/hơn hoặc kém [ 案外 ] adj-na bất...
  • あんぜん

    Mục lục 1 [ 安全 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 an toàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 安全 ] 2.1.1 an toàn [safety] [ 安全 ] n, adj-na an toàn 数の多い方が安全:...
  • あんぜんたいさく

    Kỹ thuật [ 安全対策 ] đối sách an toàn [safety precautions]
  • あんぜんき

    [ 安全器 ] n cầu chì
  • あんぜんきじゅん

    Tin học [ 安全基準 ] chính sách an toàn [safety policy]
  • あんぜんぐらす

    Kỹ thuật [ 安全グラス ] kính an toàn
  • あんぜんだいいち

    Kỹ thuật [ 安全第一 ] an toàn là trên hết [safety first]
  • あんぜんちいき

    [ 安全地域 ] n sinh địa
  • あんぜんな

    [ 安全な ] n, adj-na yên ổn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top