- Từ điển Nhật - Việt
あんまする
Xem thêm các từ khác
-
あんまり
Mục lục 1 [ 余り ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n 1.2.1 phần còn lại/phần dư 1.3 n-suf 1.3.1 phần hơn 1.4 adv 1.4.1... -
あんみん
[ 安眠 ] n giấc ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon 安眠ができない :Không thể ngủ say được (人)の安眠に役立つテクニック:Công... -
あんみんする
Mục lục 1 [ 安眠する ] 1.1 n 1.1.1 êm giấc 1.2 vs 1.2.1 ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon [ 安眠する ] n êm giấc vs... -
あんがい
Mục lục 1 [ 案外 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất ngờ/không tính đến/không ngờ 1.2 n-adv 1.2.1 ngoài ra/hơn hoặc kém [ 案外 ] adj-na bất... -
あんぜん
Mục lục 1 [ 安全 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 an toàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 安全 ] 2.1.1 an toàn [safety] [ 安全 ] n, adj-na an toàn 数の多い方が安全:... -
あんぜんたいさく
Kỹ thuật [ 安全対策 ] đối sách an toàn [safety precautions] -
あんぜんき
[ 安全器 ] n cầu chì -
あんぜんきじゅん
Tin học [ 安全基準 ] chính sách an toàn [safety policy] -
あんぜんぐらす
Kỹ thuật [ 安全グラス ] kính an toàn -
あんぜんだいいち
Kỹ thuật [ 安全第一 ] an toàn là trên hết [safety first] -
あんぜんちいき
[ 安全地域 ] n sinh địa -
あんぜんな
[ 安全な ] n, adj-na yên ổn -
あんぜんぴん
Mục lục 1 [ 安全ピン ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 cây kim tây 1.1.2 cây kim băng [ 安全ピン ] n, adj-na cây kim tây cây kim băng -
あんぜんほしょうりじかいじょうにんりじこく
[ 安全保障理事会常任理事国 ] n ủy viên thường trực hội đồng bảo an -
あんぜんほごつきアクセスかんり
Tin học [ 安全保護付きアクセス管理 ] quản lý truy cập an toàn [secure access management/MT] -
あんぜんほごのうりょく
Tin học [ 安全保護能力 ] khả năng bảo mật/khả năng về an ninh [security capabilities] -
あんぜんほごほうしん
Tin học [ 安全保護方針 ] chính sách an ninh [security policy] -
あんぜんほごかんさ
Tin học [ 安全保護監査 ] kiểm định an toàn/kiểm định an ninh/kiểm định bảo mật [security audit] -
あんぜんほごかんさしょうせき
Tin học [ 安全保護監査証跡 ] theo dõi kiểm định an toàn/theo dõi kiểm định an ninh/theo dõi kiểm định bảo mật [security... -
あんぜんほごラベル
Tin học [ 安全保護ラベル ] nhãn an toàn [security label]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.