- Từ điển Nhật - Việt
いきかた
Mục lục |
[ 生き方 ]
n
cách sống/kiểu sống/phong sách sống
cách sống/kiểu sống/phong cách sống
- 何年生きられるかではなく、どんな生き方ができるかが重要である。 :Điều quan trọng không phải là bạn có thể sống được bao nhiêu năm mà cách sống của bạn như thế nào.
- 若者だけが楽しみを享受できる刹那的な生き方で :Trong phong cách sống hiện nay chỉ có giới trẻ mới biết hưởng thụ lạc thú.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いきかえる
Mục lục 1 [ 生き返る ] 1.1 v5r 1.1.1 sống lại/tỉnh lại/quay trở lại với sự sống/hồi tỉnh lại/tỉnh/thức tỉnh 2 [ 生返る... -
いきすぎ
Mục lục 1 [ 行き過ぎ ] 1.1 / HÀNH QUÁ / 1.2 n 1.2.1 sự đi quá [ 行き過ぎ ] / HÀNH QUÁ / n sự đi quá それはちょっと行き過ぎだ。:... -
いきわたる
Mục lục 1 [ 行き渡る ] 1.1 / HÀNH ĐỘ / 1.2 v5r 1.2.1 lan rộng/lan ra 2 [ 行渡る ] 2.1 / HÀNH ĐỘ / 2.2 v5r 2.2.1 lan rộng/lan ra... -
いきようよう
[ 意気揚揚 ] adj-na dương dương tự đắc/phấn chấn/hoan hỉ/phấn khởi/hồ hởi/hãnh diễn/đắc thắng/tự hào 意気揚々とした気持ちを感じる:... -
いきをきらす
Mục lục 1 [ 息を切らす ] 1.1 n 1.1.1 ngạt hơi 1.2 n-vs 1.2.1 việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở không... -
いきをはく
[ 息を吐く ] n-vs hô hào -
いきもの
Mục lục 1 [ 生き物 ] 1.1 n 1.1.1 vật sống/động vật/sinh vật 2 Kinh tế 2.1 [ 生き物 ] 2.1.1 hàng động vật sống [mortality... -
いきる
Mục lục 1 [ 生きる ] 1.1 v5s 1.1.1 sinh sống 1.2 v1 1.2.1 sống/tồn tại [ 生きる ] v5s sinh sống v1 sống/tồn tại 一年もまともに暮せない者は、その後7年間は後悔しながら生きる。 :những... -
いく
Mục lục 1 [ 幾 ] 1.1 n, pref 1.1.1 bao nhiêu 2 [ 行く ] 2.1 v5k-s 2.1.1 đi 2.2 v5k-s, X, col 2.2.1 tiếp tục/càng ngày ... càng/cứ thế... -
いくつ
[ 幾つ ] n bao nhiêu/bao nhiêu tuổi この家には幾つ和室がありますか。: Căn nhà này có bao nhiêu phòng kiểu Nhật? 今度の誕生日で幾つになりますか。:... -
いくつか
[ 幾つか ] n Không ít lần いくつかの学校で気の弱い生徒がいじめられていると聞くが、悲しい話だ Thật là buồn... -
いくつもの
n nhiều/rất nhiều いくつものカニが、晩餐会で食された : người ta ăn rất nhiều cua trong bữa tiệc lớn その高層アパートからは、いくつものバルコニーが張り出している。 :... -
いくど
Mục lục 1 [ 幾度 ] 1.1 / KỶ ĐỘ / 1.2 n, adv 1.2.1 bao nhiêu lần [ 幾度 ] / KỶ ĐỘ / n, adv bao nhiêu lần お知らせいただいた電話番号に連絡を取ろうと幾度も試みたのですが、叶いませんでした。 :... -
いくにち
[ 幾日 ] n bao nhiêu ngày 幾日間かにわたって: sau một vài ngày -
いくぶん
Mục lục 1 [ 幾分 ] 2 / KY PHẦN / 2.1 n, adv 2.1.1 một chút/hơi hơi [ 幾分 ] / KY PHẦN / n, adv một chút/hơi hơi 幾分疲れてはいましたが仕事を終えてから床につきました。:... -
いくじ
Mục lục 1 [ 意気地 ] 1.1 / Ý KHÍ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 chí khí/ý chí 2 [ 育児 ] 2.1 n 2.1.1 sự chăm sóc trẻ [ 意気地 ] / Ý KHÍ... -
いくじえん
[ 育児園 ] n vườn trẻ -
いくさ
[ 戦 ] n cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/cuộc chiến/trận chiến/hiệp đấu 決勝戦: trận chung kết 準決勝戦: trận bán... -
いくもうざい
Mục lục 1 [ 育毛剤 ] 1.1 / DỤC MAO TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc mọc tóc [ 育毛剤 ] / DỤC MAO TỄ / n thuốc mọc tóc -
いくん
Mục lục 1 [ 偉勲 ] 1.1 n 1.1.1 thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại 2 [ 遺訓 ] 2.1 n 2.1.1 di huấn 2.1.2 di giáo 2.1.3 di cáo [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.