- Từ điển Nhật - Việt
いくもうざい
Mục lục |
[ 育毛剤 ]
/ DỤC MAO TỄ /
n
thuốc mọc tóc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いくん
Mục lục 1 [ 偉勲 ] 1.1 n 1.1.1 thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại 2 [ 遺訓 ] 2.1 n 2.1.1 di huấn 2.1.2 di giáo 2.1.3 di cáo [... -
いくら
Mục lục 1 [ 幾ら ] 1.1 n 1.1.1 bao nhiêu 1.2 n, adv 1.2.1 bao nhiêu tiền [ 幾ら ] n bao nhiêu n, adv bao nhiêu tiền 彼は1日幾らで給料をもらっている。:... -
いくらぐらい
n độ bao nhiêu tiền -
いくらですか
n bao nhiêu tiền -
いくらあたまをひめる
[ いくら頭をひめる ] n vắt óc -
いくら頭をひめる
[ いくらあたまをひめる ] n vắt óc -
いそぎんちゃく
adv hải quì -
いそがしい
Mục lục 1 [ 忙しい ] 1.1 n 1.1.1 bận 2 [ 忙しい ] 2.1 / MANG / 2.2 adj 2.2.1 bận rộn 2.3 adj 2.3.1 bề bộn 2.4 adj 2.4.1 bộn 2.5 adj... -
いそいそ
adv một cách tíu tít/nhộn nhịp/phấn chấn 遊びに行くから子供が~(と)出かけた。:bọn trẻ tíu tít bước ra ngoài... -
いそいで
[ 急いで ] adj-na hấp tấp -
いそいでにげる
[ 急いで逃げる ] adj-na cuốn xéo -
いそいでいく
[ 急いで行く ] adj-na vội đi -
いそいでやる
[ 急いでやる ] adj-na lật đật -
いそうだいりてん
Kinh tế [ 移送代理店 ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いそうてすうりょう
Kinh tế [ 移送手数料 ] phí thủ tục chuyển giao [transmission commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いそうひずみ
Tin học [ 位相歪み ] sự méo pha [phase distortion] -
いそうへんちょう
Tin học [ 位相変調 ] điều biến pha [Phase Modulation/PM] -
いそうへんちょうきろく
Tin học [ 位相変調記録 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding] -
いそうへんちょうほうしき
Tin học [ 位相変調方式 ] điều biến pha [PM/Phase Modulation] -
いそうふごうか
Tin học [ 位相符号化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.