Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いそうへんちょうきろく

Tin học

[ 位相変調記録 ]

mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いそうへんちょうほうしき

    Tin học [ 位相変調方式 ] điều biến pha [PM/Phase Modulation]
  • いそうふごうか

    Tin học [ 位相符号化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • いそうしふときいんぐ

    Tin học [ 位相シフトキイグ ] kỹ thuật khóa chuyển pha [PSK/phase shift keying]
  • いそうごさ

    Tin học [ 位相誤差 ] lỗi pha [phase error]
  • いそうせいぎょ

    Kỹ thuật [ 位相制御 ] điều khiển pha [phase control]
  • いそうする

    Mục lục 1 [ 移送する ] 1.1 vs 1.1.1 tải 1.1.2 gửi sang 1.1.3 chuyển [ 移送する ] vs tải gửi sang chuyển
  • いそうろう

    [ 居候 ] n kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu スペンサー家の居候: kẻ ăn bám gia đình Spencer ~に居候する:...
  • いそうろうする

    adv ăn bám/ăn nhờ ở đậu 彼はわたしを居候させてくれた: anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu 居候する人: người ăn bám
  • いそうコードか

    Tin học [ 位相コード化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • いそんする

    [ 依存する ] vs dựa
  • いだいな

    [ 偉大な ] adj-na vĩ đại
  • いち

    Mục lục 1 [ 位置 ] 1.1 n 1.1.1 vị trí 2 [ 一 ] 2.1 num 2.1.1 một 3 [ 壱 ] 3.1 n 3.1.1 một 4 [ 市 ] 4.1 n 4.1.1 phiên chợ/hội chợ...
  • いちおく

    [ 一億 ] n một trăm triệu 一億一心: một trăm triệu người đồng lòng
  • いちおう

    [ 一応 ] adv một khi/nhất thời/tạm thời 一応の一致: một sự đồng ý nhất thời 一応の概算: dự đoán nhất thời 一応の合意:...
  • いちおうのしょうこ

    Kinh tế [ 一応の証拠 ] bằng chứng đủ rõ (luật) [prima facie evidence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちずれ

    Kỹ thuật [ 位置ズレ ] lệch vị trí
  • いちたいいちのつうしん

    Tin học [ 1対1の通信 ] giao tiếp một một/kết nối một một [one to one communication]
  • いちたいいちしゃぞう

    Kỹ thuật [ 1対1写像 ] ánh xạ 1-1 [one-to-one mapping] Category : toán học [数学]
  • いちぞく

    [ 一族 ] n một gia đình アンバニ一族: một gia đình Anbani 古い有名な一族: một gia đình lâu đời và nổi tiếng 商人一族:...
  • いちぎめ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 位置決め ] 1.1.1 sự định vị [positioning] 2 Tin học 2.1 [ 位置決め ] 2.1.1 đăng ký [registration]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top