- Từ điển Nhật - Việt
いぞん
Mục lục |
[ 依存 ]
/ Ỷ TỒN /
n
sự phụ thuộc/sự sống nhờ/nghiện
- 依存(状態): trạng thái phụ thuộc
- 依存(的)集団: nhóm phụ thuộc
- ~への大きな依存: phụ thuộc nặng nề vào
- アルコール依存: nghiện rượu
- 機能依存: phụ thuộc chức năng
[ 依存する ]
vs
phụ thuộc vào/sống nhờ vào
- ハードウェアに依存する~: phụ thuộc cầo phần cứng
- ~する方法に依存する: phụ thuộc vào phương pháp
- ~の意志に依存する: phụ thuộc vào ý chí
- ~のコンセプトに依存する: phụ thuộc vào khái niệm
- ~の経済成長に依存する: phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế
- ~を外の世界に大きく依存する: phụ thuộc lớn vào thế giới bên ngoài
Kinh tế
[ 依存 ]
sự tín nhiệm [reliance]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いぞんど
[ 依存度 ] n mức độ phụ thuộc 科学技術への依存(度): mức độ phụ thuộc vào khoa học công nghệ 石油の中東依存(度):... -
いぎょう
Mục lục 1 [ 偉業 ] 1.1 n 1.1.1 công việc vĩ đại/sự nghiệp vĩ đại/thành tích vĩ đại/thành tích xuất sắc/thành tích xuất... -
いきおい
Mục lục 1 [ 勢い ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần/cuộc sống 1.1.2 sự mạnh mẽ/sự tràn trề sinh lực/sự có sức mạnh/sự có quyền... -
いきおいにじょうじて
Kinh tế [ 勢いに乗じて ] thuận theo hoàn cảnh [go with the flow, take advantage of the circumstances] Category : Tài chính [財政] -
いきたいです
[ 生きたいです ] v5s muốn sống -
いきぎれ
Mục lục 1 [ 息切れ ] 1.1 n, hum 1.1.1 ngắn hơi 1.2 n 1.2.1 sự hết hơi/sự hụt hơi [ 息切れ ] n, hum ngắn hơi n sự hết hơi/sự... -
いきき
Mục lục 1 [ 行き来 ] 1.1 / HÀNH LAI / 1.2 n-vs 1.2.1 đi đi lại lại/đi lại 2 [ 行き来する ] 2.1 vs 2.1.1 đi lại (giao thiệp)... -
いきくしい
[ 息苦しい ] n-vs nghẹt -
いきくるしい
Mục lục 1 [ 息苦しい ] 1.1 n-vs 1.1.1 hấp hơi 1.1.2 hầm hơi [ 息苦しい ] n-vs hấp hơi hầm hơi -
いきちがい
Mục lục 1 [ 行き違い ] 1.1 / HÀNH VI / 1.2 n 1.2.1 sự lạc (thư từ) 1.2.2 sự hiểu lầm [ 行き違い ] / HÀNH VI / n sự lạc (thư... -
いきているどうぶつ
Kinh tế [ 生きている動物 ] Động vật sống Category : Luật -
いきとどく
Mục lục 1 [ 行き届く ] 1.1 / HÀNH GIỚI / 1.2 v5k 1.2.1 cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/cực kỳ tỷ mỉ [ 行き届く... -
いきどまり
Mục lục 1 [ 行き止まり ] 1.1 / HÀNH CHỈ / 1.2 n 1.2.1 điểm cuối/điểm kết [ 行き止まり ] / HÀNH CHỈ / n điểm cuối/điểm... -
いきな
[ 意気な ] n bảnh -
いきないぼうえき
Kinh tế [ 域内貿易 ] buôn bán trong khu vực [intra-regional (or intra-area ) trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いきなさい
[ 行きなさい ] n hãy đi -
いきなり
[ 行成 ] adv, uk bất ngờ/đột ngột 角から猫がいきなり飛び出した。: Từ trong góc, một con mèo đột ngột nhảy ra. 会合はいきなり延期された。:... -
いきのこる
[ 生き残る ] v5r tồn tại/sống sót/sinh tồn 彼が戦争に行ったのは称賛を得るためではなく、ただ生き残るためだったのだ :anh... -
いきますか
[ 行きますか ] n có đi không -
いきがきれる
Mục lục 1 [ 息が切れる ] 1.1 n 1.1.1 hồng hộc 1.1.2 hổn hển [ 息が切れる ] n hồng hộc hổn hển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.