- Từ điển Nhật - Việt
いたく
Mục lục |
[ 委託 ]
n
sự ủy thác/sự nhờ làm/ủy thác
- システム開発の委託: ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống
- 管理委託: ủy thác quản lý
- 命令委託: ủy thác mệnh lệnh
- 民間委託: ủy thác cá nhân
[ 委託する ]
vs
ủy thác/nhờ thay mặt làm
- ~から委託された研究: công tác nghiên cứu được ủy thác từ
- 商品が委託されている: hàng hóa được ủy thác
- ~に関する調査を委託される: được ủy thác làm cuộc điều tra liên quan đến
- 管理を他の機関に委託する: ủy thác quản lý cho cơ quan khác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いたくてすうりょう
Kinh tế [ 委託手数料 ] phí ủy thác mua bán [consignment fees] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 投資家が株式等の売買を、証券会社を通じておこなう際に、証券会社に対して支払う売買手数料のこと。///当該注文が証券取引所で執行されるものが対象となる。... -
いたくはんばい
Kinh tế [ 委託販売 ] gửi bán [consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくはんばいそうこ
Kinh tế [ 委託販売倉庫 ] kho gửi bán [consignment warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくはんばいのふなづみ
Kinh tế [ 委託販売の船積 ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくはんばいひん
Kinh tế [ 委託販売品 ] hàng gửi bán [goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくはんばいひんそうこ
Kinh tế [ 委託販売品倉庫 ] kho hàng gửi bán [consignment warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくはんばいけいやく
Kinh tế [ 委託販売契約 ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくはんばいゆにゅう
Kinh tế [ 委託販売輸入 ] nhập khẩu gửi bán [import for consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくばいばい
Kinh tế [ 委託売買 ] mua bán ủy thác [Agency transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 証券会社が投資家から委託を受けて(=受託)執行を行う取引方法。///証券会社が投資家から売買注文を受けた場合には、証券会社自らが直接、売買の相手方とはならずに、例えば、証券取引所へ注文を取り次ぎ、取引を成立させることをいう。相対売買に対する言葉。... -
いたくばいばいけいやく
Kinh tế [ 委託売買契約 ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくひん
Kinh tế [ 委託品 ] hàng gửi bán [consignment goods/goods on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくひんおくりじょう
Kinh tế [ 委託品送り状 ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくひんふなづみ
Kinh tế [ 委託品船積 ] giao hàng gửi bán [shipment on consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくひんいんぼいす
Kinh tế [ 委託品インボイス ] hóa đơn ủy thác đặt hàng [indent invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくほしょうきん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 委託証拠金 ] 1.1.1 tiền bảo chứng gửi bán [Consignment guarantee money] 1.2 [ 委託保証金 ] 1.2.1 tiền... -
いたくしゃ
Kinh tế [ 委託者 ] người ủy thác [Settlor trustee] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用の指図をする会社。投信会社。... -
いたくけいやく
Kinh tế [ 委託契約 ] hợp đồng gửi bán [contract of consignment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくかこうぼうえきけいやく
Kinh tế [ 委託加工貿易契約 ] hợp đồng gia công [processing deal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくかいつけゆしゅつ
Kinh tế [ 委託買付輸出 ] xuất khẩu hàng ủy thác [indent export] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いたくする
[ 委託する ] vs phó thác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.