- Từ điển Nhật - Việt
いちばん
Mục lục |
[ 一番 ]
/ NHẤT PHIÊN /
n-adv
số một/đầu tiên/number one
- 島田君はクラスで一番だ。: Shimada là số một trong lớp.
- その場所へ彼は一番乗りをした。: Anh ta là người đầu tiên đến địa điểm đó.
nhất/tốt nhất
- 風邪には休養は一番だ。: Khi cảm lạnh, nghỉ ngơi là tốt nhất.
- これは今まで読んだうちで一番面白いSFだ。: Đây là quyển truyện khoa học viễn tưởng hay nhất mà tôi từng đọc cho đến nay.
- どの果物が一番好きですか。: Bạn thích nhất loại hoa quả nào ?
- そのホテルへ行くには地下鉄が一番早い。: Để đi đến khách sạn ấy thì đ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちぶ
Mục lục 1 [ 一部 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 một phần 1.1.2 một bản (copy) [ 一部 ] n, n-adv một phần その家は一部が鉄筋コンクリートでできている。:... -
いちぶひきうけ
Kinh tế [ 一部引受 ] chấp nhận một phần [partial acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちぶぶん
[ 一部分 ] n một bộ phận/một phần 我が社の新しいビルは一部分だけ完成している。: Tòa nhà mới của công ty tôi... -
いちぶほけん
Kinh tế [ 一部保険 ] bảo hiểm dưới giá trị [underinsurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちぶじっこう
Kinh tế [ 一部実行 ] thực hiện một phần [part performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちぶふなづみ
Kinh tế [ 一部船積 ] bốc từng phần [partial shipment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちぶしはらい
Kinh tế [ 一部支払 ] trả tiền một phần/trả một phần [part payment/partial payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちぶいちりん
[ 一分一厘 ] n, adv một chút/một ít/một tí 一分一厘の狂いもない : chẳng điên tí nào -
いちぶわたし
Kinh tế [ 一部渡し ] giao một phần [part delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちぶようせん
Kinh tế [ 一部用船 ] thuê một phần tàu [partial charter/part cargo charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちぶようせんけいやく
Kinh tế [ 一部用船契約 ] hợp đồng thuê tàu một phần [partial charter/part charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちへんりょうぶんせき
Kinh tế [ 一変量分析 ] sự phân tích theo một biến duy nhất [univariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
いちほうこうせいかんすう
Tin học [ 一方向性関数 ] hàm một chiều [one-way function] -
いちまんねん
[ 一万年 ] n vạn niên -
いちがつ
Mục lục 1 [ 一月 ] 1.1 n 1.1.1 tháng giêng 2 [ 一月 ] 2.1 / NHẤT NGUYỆT / 2.2 n-adv 2.2.1 tháng Một [ 一月 ] n tháng giêng [ 一月... -
いちがいに
[ 一概に ] adv cứ 貧乏だから不幸だとは一概には言えない。: Không thể nói cứ nghèo là bất hạnh. -
いちがん
[ 一眼 ] n độc nhãn -
いちえん
Mục lục 1 [ 一円 ] 1.1 adv 1.1.1 khắp/toàn vùng/xung quanh 1.2 n 1.2.1 một yên [ 一円 ] adv khắp/toàn vùng/xung quanh 北関東一円に雹が降った。:... -
いちじ
Mục lục 1 [ 一時 ] 1.1 / NHẤT THỜI / 1.2 n-adv 1.2.1 từng có thời 1.2.2 một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời 2 Kỹ thuật... -
いちじきょく
Tin học [ 一次局 ] trạm chính [primary station]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.