- Từ điển Nhật - Việt
いちらんひょう
Mục lục |
[ 一覧表 ]
n
danh sách/bảng
- 今年購入したい図書を一覧表にした。: Chúng tôi đã lập danh sách những cuốn sách muốn mua trong năm nay.
bảng kê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いちらんごばらい
Kinh tế [ 一覧後払い ] từ ngày xuất trình [after sight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちらんごばらいてがた
Kinh tế [ 一覧後払い手形 ] hối phiếu từ ngày xuất trình [bill of exchange after sight/bill after sight] Category : Ngoại thương... -
いち早く
[ いちはやく ] adv sẵn sàng/mau lẹ/nhanh chóng/ngay lập tức いち早く~に到達できるようにする: có thể tiếp cận nhanh... -
いったい
Mục lục 1 [ 一体 ] 1.1 adv 1.1.1 không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết. 1.1.2 hẳn là 1.1.3 đồng nhất/làm một/cùng... -
いったいひかくてすと
Kinh tế [ 一対比較テスト ] việc kiểm nghiệm so sánh theo cặp [paired comparison test] Category : Marketing [マーケティング] -
いったいがた
Tin học [ 一体型 ] tích hợp/được cài đặt sẵn [integrated (a-no)/built-in] -
いったいがたモニタ
Tin học [ 一体型モニタ ] màn hình được tích hợp sẵn [built-in monitor] -
いったいぜんたい
[ いったい全体 ] adv bất cứ cái gì/bất cứ ai/tóm lại いったいどうやってスマートな体型を維持してるのですか?:... -
いったいか
Kinh tế [ 一体化 ] liên kết/nhất thể hóa [integration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いったい全体
[ いったいぜんたい ] adv bất cứ cái gì/bất cứ ai/tóm lại いったいどうやってスマートな体型を維持してるのですか?:... -
いったりきたりする
[ 行ったり来たりする ] v5k-s đi đi lại lại -
いったん
Mục lục 1 [ 一旦 ] 1.1 adv 1.1.1 tạm/một chút 1.1.2 một khi [ 一旦 ] adv tạm/một chút 一旦車をとめて地図を調べてみよう。:... -
いっきに
Mục lục 1 [ 一気に ] 1.1 adv 1.1.1 thẳng một mạch 1.1.2 một lần/một hơi [ 一気に ] adv thẳng một mạch một lần/một hơi... -
いっきにのみほす
[ いっきに飲み干す ] adv nốc một hơi -
いっきにのむ
[ 一気に飲む ] adv uống một hơi -
いっきにいえまではしる
[ 一気に家まで走る ] adv chạy một mạch đến nhà -
いっきに飲み干す
[ いっきにのみほす ] adv nốc một hơi -
いっきいちゆう
[ 一喜一憂 ] n lúc vui lúc buồn この春は野菜の値動きが激しく、農家の人たちは一喜一憂した。: Mùa hè năm nay giá... -
いっきうち
[ 一騎打ち ] n cuộc chiến một đối một その選挙区では2人の候補者の一騎打ちとなった。: Tại khu vực bầu cử... -
いっきん
Mục lục 1 [ 一斤 ] 1.1 n 1.1.1 một ổ (bánh mì)/một quả... 1.1.2 một kin [ 一斤 ] n một ổ (bánh mì)/một quả... 食パン一斤:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.