- Từ điển Nhật - Việt
いっしょ
Mục lục |
[ 一緒 ]
adv
cùng nhau
- あんな連中と一緒にされては困る。: Tôi không thích bị đánh đồng với những kẻ đó.
- 彼らは大学を出たら直ぐ一緒になろうと約束した。: Họ ước hẹn sẽ cùng với nhau (sẽ kết hôn) ngay sau khi ra trường.
cùng
- いっしょに散歩に行きませんか。: Chúng ta cùng đi dạo nhé.
- チョコレートといっしょに彼に私の写真を送った。: Tôi gửi bức ảnh của tôi cùng với thanh sôcôla cho anh ấy.
n
sự giống như vậy
- ~と一緒くたにされる: được giống như vậy
- 一緒くたにする: làm giống như vậy
- いつも一緒だ: lúc nào cũng giống như vậy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっしょに
Mục lục 1 [ 一緒に ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau/hợp thành một 1.1.2 cùng 2 [ 一書に ] 2.1 adv 2.1.1 cùng với [ 一緒に ] adv cùng nhau/hợp... -
いっしょにいく
[ 一緒に行く ] adv đi cùng -
いっしょう
Mục lục 1 [ 一升 ] 1.1 n 1.1.1 một thăng 2 [ 一生 ] 2.1 / NHẤT SINH / 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 cả đời/suốt đời/một đời/cuộc đời... -
いっしょうびん
[ 一升瓶 ] n bình một thăng Ghi chú: bình với dung tích 1,8l -
いっしょうがい
[ 一生涯 ] n-t cả cuộc đời/cả đời 一生涯の恩恵: mang ơn suốt đời 一生涯の恩恵: dãi gió dầm mưa (lăn lộn) cả... -
いっしょうけんめい
Mục lục 1 [ 一生懸命 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ/cần mẫn/cần cù 1.2 n-adv 1.2.1 hết sức 1.3 n-adv 1.3.1 siêng 1.4 n 1.4.1 sự chăm... -
いっしょうけんめいはたらく
[ 一生懸命働く ] n hết sức làm việc -
いっしょうけんめいべんきょうする
Mục lục 1 [ 一生懸命勉強する ] 1.1 n 1.1.1 gắng học 1.1.2 chăm học [ 一生懸命勉強する ] n gắng học chăm học -
いっしゅ
Mục lục 1 [ 一種 ] 1.1 / NHẤT CHỦNG / 1.2 n, adv 1.2.1 một loại [ 一種 ] / NHẤT CHỦNG / n, adv một loại 海豚は鯨の一種だ。:... -
いっしゅう
Mục lục 1 [ 一周 ] 1.1 / NHẤT CHU / 1.2 n 1.2.1 việc tròn một năm 1.2.2 một vòng [ 一周 ] / NHẤT CHU / n việc tròn một năm 明日で祖父の一周忌を迎える。:... -
いっしゅうひこう
[ 一周飛行 ] n bay một tua -
いっしゅうかん
[ 一週間 ] n tuần lễ -
いっしゅん
Mục lục 1 [ 一瞬 ] 1.1 n 1.1.1 chốc nữa 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một khoảnh khắc/khoảnh khắc [ 一瞬 ] n chốc nữa n-adv, n-t một... -
いっけん
Mục lục 1 [ 一見 ] 1.1 / NHẤT KIẾN / 1.2 n 1.2.1 nhìn/nhìn một lần/thấy/thấy một lần/xem/xem một lần 1.3 adv 1.3.1 thoáng... -
いっこ
[ 一個 ] n một cái/một cục/một viên (人)に氷を一個しゃぶらせる: đưa cho ai một cục đá để mút 一個の石: một... -
いっこく
Mục lục 1 [ 一刻 ] 1.1 n-t 1.1.1 một khắc/một giây 1.2 n-adv 1.2.1 ngay lập tức 1.3 adj-na 1.3.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng cổ/ương... -
いっこだて
[ 一戸建て ] n căn nhà riêng -
いっこう
Mục lục 1 [ 一向 ] 1.1 / NHẤT HƯỚNG / 1.2 adj-na, adv, uk 1.2.1 một chút/ một ít 2 [ 一行 ] 2.1 n 2.1.1 một hội/một nhóm [ 一向... -
いっこうに
[ 一向に ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ như... -
いっさくねん
[ 一昨年 ] n-adv, n-t năm kia 一昨年の夏はバリ島へ旅行した。: Mùa hè năm kia tôi đã đi du lịch đến đảo Bali.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.