- Từ điển Nhật - Việt
いっぱんかもつふとう
Kinh tế
[ 一般貨物埠頭 ]
tàu hàng thông thường [general (cargo) ship]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっぱんかもつこう
Kinh tế [ 一般貨物港 ] cảng hàng thông thường [general (cargo) port] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いっぱんかんりひ
Kỹ thuật [ 一般管理費 ] chi phí quản lý thông thường [administrative expenses] -
いっぱんユーザ
Tin học [ 一般ユーザ ] người dùng nói chung [general user] -
いっぱんリリース
Tin học [ 一般リリース ] phiên bản chung [general release] -
いっぱんめい
Tin học [ 一般名 ] tên chung [common name] -
いっぱんめいれいえんざんきこう
Tin học [ 一般命令演算機構 ] đơn vị chỉ thị lệnh tổng quát [general instruction unit] -
いっぱんようけん
Kỹ thuật [ 一般要件 ] quy định chung -
いっぴん
[ 逸品 ] n sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm) 全収集中の逸品: Sản phẩm tuyệt vời trong toàn bộ sưu tập 究極の逸品: Sản... -
いっぴょう
Mục lục 1 [ 一俵 ] 1.1 n 1.1.1 đầy bao/bao 2 [ 一票 ] 2.1 n 2.1.1 một phiếu [ 一俵 ] n đầy bao/bao 米俵をひょいと持ち上げる:... -
いっぷたさい
[ 一夫多妻 ] adv đa thê -
いっぷたさいせい
[ 一夫多妻制 ] n chế độ đa thê 一夫多妻制を合法化する: Hợp pháp hóa chế độ đa thê 一夫多妻制を廃止する: Bãi... -
いっぷく
Kinh tế [ 一服 ] trạng thái tạm dừng trong động thái thị trường [Rest] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場の動きが一時的にとまること。///下げた後、そこでとまれば「下げ一服」、その逆が「上げ一服」。 -
いっぷう
[ 一風 ] n sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường 森林の一風景: Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng 彼は、一風変わった教育環境で育った:... -
いっぷんにじゅうびょう
[ 一分二十秒 ] n 1 phút 20 giây -
いっぺん
[ 一遍 ] n-adv một lần 一遍行ったことがある : đã từng làm một lần -
いっぺんに
[ 一遍に ] adv ngay/ngay lập tức 一遍に解決する : giải quyết ngay lập tức -
いっぽ
Mục lục 1 [ 一歩 ] 1.1 adv 1.1.1 bước chân 1.1.2 bước 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một bước [ 一歩 ] adv bước chân bước n-adv, n-t một... -
いっぽぜんしんする
[ 一歩前進する ] n-adv, n-t bước tiến -
いっぽいっぽ
Mục lục 1 [ 一歩一歩 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 từng bước 1.1.2 bước một [ 一歩一歩 ] n-adv, n-t từng bước bước một -
いっぽいっぽじつげんする
[ 一歩一歩実現する ] n-adv, n-t thực hiện từng bước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.