- Từ điển Nhật - Việt
いっぷたさい
Xem thêm các từ khác
-
いっぷたさいせい
[ 一夫多妻制 ] n chế độ đa thê 一夫多妻制を合法化する: Hợp pháp hóa chế độ đa thê 一夫多妻制を廃止する: Bãi... -
いっぷく
Kinh tế [ 一服 ] trạng thái tạm dừng trong động thái thị trường [Rest] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 相場の動きが一時的にとまること。///下げた後、そこでとまれば「下げ一服」、その逆が「上げ一服」。 -
いっぷう
[ 一風 ] n sự kỳ quặc/kỳ lạ/khác thường 森林の一風景: Quang cảnh kỳ lạ của miền rừng 彼は、一風変わった教育環境で育った:... -
いっぷんにじゅうびょう
[ 一分二十秒 ] n 1 phút 20 giây -
いっぺん
[ 一遍 ] n-adv một lần 一遍行ったことがある : đã từng làm một lần -
いっぺんに
[ 一遍に ] adv ngay/ngay lập tức 一遍に解決する : giải quyết ngay lập tức -
いっぽ
Mục lục 1 [ 一歩 ] 1.1 adv 1.1.1 bước chân 1.1.2 bước 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 một bước [ 一歩 ] adv bước chân bước n-adv, n-t một... -
いっぽぜんしんする
[ 一歩前進する ] n-adv, n-t bước tiến -
いっぽいっぽ
Mục lục 1 [ 一歩一歩 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 từng bước 1.1.2 bước một [ 一歩一歩 ] n-adv, n-t từng bước bước một -
いっぽいっぽじつげんする
[ 一歩一歩実現する ] n-adv, n-t thực hiện từng bước -
いっぽう
Mục lục 1 [ 一方 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mặt khác 1.1.2 đơn phương/một chiều 1.2 n 1.2.1 một bên/một mặt/một hướng 1.3 adv 1.3.1... -
いっぽうつうこうのどうろ
[ 一方通行の道路 ] n đường một chiều/một chiều 会話は一方通行で成り立つものではない: Hội thoại không thể thực... -
いっぽうつうこうをぎゃくそうする
[ 一方通行を逆走する ] exp đi ngược chiều 一方通行の路上を(車が)逆走する: Xe ô tô đi ngược chiều trên đường... -
いっぽうてき
Mục lục 1 [ 一方的 ] 1.1 exp 1.1.1 phiến diện 1.1.2 đơn phương [ 一方的 ] exp phiến diện đơn phương -
いっぽうてきとっけいこくたいぐう
Kinh tế [ 一方的特恵国待遇 ] chế độ tối huệ quốc một chiều [unilateral most favoured nation treatment] Category : Ngoại thương... -
いっぽうてきけっさい
Kinh tế [ 一方的決済 ] bù trừ một chiều [unilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いっぽうの
[ 一方の ] conj một chiều -
いっじゅうまぶた
[ 一重まぶた ] n mắt một mí -
いっし
[ 一子 ] n-adv, n-t con một -
いっしまとわぬ
[ 一糸まとわぬ ] n không một sợi vải trên người 彼女は一糸まとわぬ私の部屋に入ってきた。: Cô ta bước vào phòng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.