- Từ điển Nhật - Việt
いっぽうつうこうのどうろ
[ 一方通行の道路 ]
n
đường một chiều/một chiều
- 会話は一方通行で成り立つものではない: Hội thoại không thể thực hiện nếu chỉ từ một phía
- 一方通行路の入り口: Lối vào của đường một chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっぽうつうこうをぎゃくそうする
[ 一方通行を逆走する ] exp đi ngược chiều 一方通行の路上を(車が)逆走する: Xe ô tô đi ngược chiều trên đường... -
いっぽうてき
Mục lục 1 [ 一方的 ] 1.1 exp 1.1.1 phiến diện 1.1.2 đơn phương [ 一方的 ] exp phiến diện đơn phương -
いっぽうてきとっけいこくたいぐう
Kinh tế [ 一方的特恵国待遇 ] chế độ tối huệ quốc một chiều [unilateral most favoured nation treatment] Category : Ngoại thương... -
いっぽうてきけっさい
Kinh tế [ 一方的決済 ] bù trừ một chiều [unilateral clearing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いっぽうの
[ 一方の ] conj một chiều -
いっじゅうまぶた
[ 一重まぶた ] n mắt một mí -
いっし
[ 一子 ] n-adv, n-t con một -
いっしまとわぬ
[ 一糸まとわぬ ] n không một sợi vải trên người 彼女は一糸まとわぬ私の部屋に入ってきた。: Cô ta bước vào phòng... -
いっしん
Mục lục 1 [ 一心 ] 1.1 adv 1.1.1 quyết tâm/đồng tâm/tập trung/mải mê/chăm chú/tận tâm 1.2 n 1.2.1 sự đồng tâm nhất trí/sự... -
いっしんに
[ 一心に ] adv quyết tâm/đồng tâm/tập trung 彼女は一心に読書をしている。: Cô ấy tập trung đọc sách. -
いっしんをぎせいにする
[ 一身を犠牲にする ] vs xả thân -
いっしょ
Mục lục 1 [ 一緒 ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau 1.1.2 cùng 1.2 n 1.2.1 sự giống như vậy [ 一緒 ] adv cùng nhau あんな連中と一緒にされては困る。:... -
いっしょに
Mục lục 1 [ 一緒に ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau/hợp thành một 1.1.2 cùng 2 [ 一書に ] 2.1 adv 2.1.1 cùng với [ 一緒に ] adv cùng nhau/hợp... -
いっしょにいく
[ 一緒に行く ] adv đi cùng -
いっしょう
Mục lục 1 [ 一升 ] 1.1 n 1.1.1 một thăng 2 [ 一生 ] 2.1 / NHẤT SINH / 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 cả đời/suốt đời/một đời/cuộc đời... -
いっしょうびん
[ 一升瓶 ] n bình một thăng Ghi chú: bình với dung tích 1,8l -
いっしょうがい
[ 一生涯 ] n-t cả cuộc đời/cả đời 一生涯の恩恵: mang ơn suốt đời 一生涯の恩恵: dãi gió dầm mưa (lăn lộn) cả... -
いっしょうけんめい
Mục lục 1 [ 一生懸命 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ/cần mẫn/cần cù 1.2 n-adv 1.2.1 hết sức 1.3 n-adv 1.3.1 siêng 1.4 n 1.4.1 sự chăm... -
いっしょうけんめいはたらく
[ 一生懸命働く ] n hết sức làm việc -
いっしょうけんめいべんきょうする
Mục lục 1 [ 一生懸命勉強する ] 1.1 n 1.1.1 gắng học 1.1.2 chăm học [ 一生懸命勉強する ] n gắng học chăm học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.