- Từ điển Nhật - Việt
いとも簡単に
[ いともかんたんに ]
exp
rất dễ dàng/quá dễ dàng/cực kỳ đơn giản
- いとも簡単に家に侵入する: Đột nhập vào nhà quá dễ dàng
- 彼がいとも簡単に私を信用したので驚いた: Tôi ngạc nhiên bởi anh ấy tin tôi quá dễ dàng
- 軍事手段を用いていとも簡単に問題を解決する: Giải quyết vấn đề rất dễ dàng bằng phương pháp quân sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いどう
Mục lục 1 [ 異動 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi 2 [ 移動 ] 2.1 n 2.1.1 sự di chuyển/sự di động 3 [ 移動する ] 3.1 vs 3.1.1 làm di... -
いどうたんまつ
Tin học [ 移動端末 ] trạm di động [mobile station (MS)] -
いどうきょく
Tin học [ 移動局 ] trạm đầu cuối di động [mobile terminal] -
いどうつうしん
Kỹ thuật [ 移動通信 ] thông tin di động [mobile communication] -
いどうとしょかん
Tin học [ 移動図書館 ] thư viện di động [mobile library/bookmobile (USA)] -
いどうど
Kỹ thuật [ 移動度 ] độ dịch chuyển [mobility] -
いどうへいきんせん
Kinh tế [ 移動平均線 ] đường bình quân di động [MA(Moving Average)] Category : 分析・指標 Explanation : 最もポピュラーで基本的なテクニカル指標で、アメリカの著名チャーチストのJ.E.グランビルの投資法則によって急速に普及した。///移動平均線には2つの意味がある。///1つ目は、日々の動きを平滑化し株価のトレンドを抽出すること。///2つ目は市場参加者の平均コストを算出することである。... -
いどうじゅしん
Tin học [ 移動受信 ] thu tín hiệu một cách di động [mobile reception (of a signal)] -
いどうふかデータセット
Tin học [ 移動不可データセット ] tập dữ liệu không thể chuyển dịch [unmovable data set] -
いどうかじゅう
Kỹ thuật [ 移動荷重 ] tải trọng dịch chuyển [moving load, traveling load] -
いどうかかく
Kinh tế [ 移動価格 ] giá di động [sliding price/scale price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いどうかんぜいりつ
Kinh tế [ 移動関税率 ] suất thuế di động [sliding tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いどうする
Mục lục 1 [ 移動する ] 1.1 vs 1.1.1 xê 1.1.2 lưu động 1.1.3 dời chỗ 1.1.4 điều động 1.1.5 chuyển động [ 移動する ] vs xê... -
いどむ
[ 挑む ] v5m thách thức 不可能に挑む : Thách thức điều không thể. 挑むような目つきで見返す: nhìn lại bằng một... -
いな
Mục lục 1 [ 否 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, int, uk 1.2.1 chẳng đúng/không [ 否 ] / PHỦ / n, int, uk chẳng đúng/không 賛成か否か: tán... -
いなずま
Mục lục 1 [ 稲妻 ] 1.1 / ĐẠO THÊ / 1.2 n, ik 1.2.1 tia chớp [ 稲妻 ] / ĐẠO THÊ / n, ik tia chớp 家を出たとたん空に稲妻が走った。:... -
いなびかり
Mục lục 1 [ 稲光 ] 1.1 / ĐẠO QUANG / 1.2 n 1.2.1 ánh chớp [ 稲光 ] / ĐẠO QUANG / n ánh chớp 稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した:... -
いなほ
[ 稲穂 ] n bông lúa 黄金の稲穂: Bông lúa vàng -
いなご
Mục lục 1 [ 蝗 ] 1.1 n 1.1.1 châu chấu 1.2 adv 1.2.1 cào cào 1.3 adv 1.3.1 chấu 1.4 adv 1.4.1 châu chấu [ 蝗 ] n châu chấu 蝗の数は夏になると劇的に急増する:... -
いない
Mục lục 1 [ 以内 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 trong vòng 1.2 adv 1.2.1 không có [ 以内 ] n, n-suf trong vòng 5日 ~ 返事してください。: Hãy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.