- Từ điển Nhật - Việt
いない
Mục lục |
[ 以内 ]
n, n-suf
trong vòng
- 5日 ~ 返事してください。: Hãy trả lời trong vòng 5 ngày tới.
adv
không có
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いなさく
[ 稲作 ] n trồng lúa 稲作は東南アジアにその源流がある。: Trồng lúa có nguồn gốc từ Đông Nam Á -
いなか
Mục lục 1 [ 田舎 ] 1.1 n 1.1.1 thôn quê 1.1.2 quê/quê hương 1.1.3 quê nhà 1.1.4 nông thôn/ngoại thành [ 田舎 ] n thôn quê quê/quê... -
いなかくさい
[ 田舎くさい ] n quê mùa -
いなかへかえる
[ 田舎へ帰る ] n về quê -
いなかもの
[ いなか者 ] n người nhà quê/người quê mùa/người thô lỗ/người vụng về/người thộn/dân quê/dân tỉnh lẻ いなか者に見える:... -
いなかむすめ
[ 田舎娘 ] n thôn nữ/cô gái vùng quê 純朴な田舎娘: Cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ 女性の羊飼い田舎娘: Thôn nữ... -
いなか者
[ いなかもの ] n người nhà quê/người quê mùa/người thô lỗ/người vụng về/người thộn/dân quê/dân tỉnh lẻ いなか者に見える:... -
いなーとがすあーくようせつ
Kỹ thuật [ イナートガスアーク溶接 ] hàn hồ quang bằng khí trơ [inert-gas arc welding] Category : hàn [溶接] Explanation : アルゴンやヘリウムなどのイナートガス又はこれらに少量の活性ガスを加えたガス中で行うアーク溶接。 -
いなり
[ 稲荷 ] n thần Nông/thần mùa màng 稲荷鮨 : Cơm thơm được -
いなをうえる
[ 稲を植える ] n cấy lúa -
いにはんして
[ 意に反して ] n gắng gượng -
いにん
Mục lục 1 [ 委任 ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy nhiệm/ủy quyền/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ 委任 ] 2.1.1 ủy quyền [power of attorney] [ 委任... -
いにんじょう
Mục lục 1 [ 委任状 ] 1.1 n 1.1.1 giấy ủy nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 委任状 ] 2.1.1 thư ủy thác/giấy ủy quyền [authority/letter of... -
いにんけいやく
Kinh tế [ 委任契約 ] hợp đồng ủy thác [contract of agency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いにんする
[ 委任する ] n tin dùng -
いぬ
Mục lục 1 [ 犬 ] 1.1 n 1.1.1 khuyển 1.1.2 chó 1.1.3 cẩu [ 犬 ] n khuyển chó どんな犬?: Loại chó gì vậy? ~を捜し出すように訓練された犬:... -
いぬおよぐ
[ 犬泳ぐ ] exp bơi chó -
いぬとうま
[ 犬と馬 ] n khuyển mã -
いぬのくち
[ 犬の口 ] n mõm chó -
いぬのふん
[ 犬の糞 ] exp cút chó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.