Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いど

Mục lục

[ 緯度 ]

n

vĩ độ
太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度: Vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của bề mặt mặt trời
太陽黒点の緯度を時間に対してプロットする: Vẽ đồ thị vĩ độ điểm đen của mặt trời theo thời gian
天文(学的)緯度: Vĩ độ thiên văn học

[ 井戸 ]

n

giếng
その井戸は枯れてしまった。: Cái giếng này đã bị cạn.
cái giếng

Xem thêm các từ khác

  • いふ

    từ bỏ [abandonment/waiver], category : bảo hiểm [保険]
  • いし

    ý chí/mong muốn, tâm chí, bác sĩ, hòn đá, đá, đá [stone],  ~ が弱い: bạc nhược, không có ý chí, 医師の診断を仰ぐ:...
  • いしする

    thắt cổ
  • いしん

    uy tín, thần thế, dị tâm, duy tân, 経済的威信: uy tín kinh tế, 言語の威信: uy tín ngôn ngữ, 国家威信: uy tín quốc gia,...
  • いしょう

    ý tưởng/ý tứ/cấu tứ/kiểu dáng/kiểu dáng công nghiệp, trang phục, よく目立つ意匠: kiểu dáng bắt mắt, 国際工業意匠:...
  • いげん

    oai nghiêm, sự uy nghiêm/sự nghiêm trang/sự trang trọng/sự uy phong lẫm liệt, 国の威厳: sự uy nghiêm của quốc gia, 警察署長の威厳 :...
  • いかく

    dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa, dọa dẫm/đe dọa/hăm dọa, 核兵器の使用や核兵器による威嚇は違法とされるべきだ :...
  • いせん

    vĩ tuyến, đường song song, 標準緯線: đường song song tiêu chuẩn, 緯線を描く: vẽ đường song song
  • いりぐち

    cửa vào/lối vào/cổng vào, cổng vào, sự bắt đầu, cửa vào/lối vào, 1階の入り口: cửa vào tầng 1, 社員入り口: lối...
  • いりぐちてん

    điểm vào [entry point]
  • いりび

    mặt trời lặn, その島からとても美しい入日が見える: bạn có thể nhìn thấy mặt trời lặn rất đẹp từ hòn đảo...
  • いんし

    cái tem, nhân tố [factor], 保険印紙: tem bảo đảm, 印紙税を払う: trả tiền tem, 領事館印紙: tem của lãnh sự...
  • いんせい

    âm tính, âm [negative-], エイズ検査の結果は陰性だった。: kết quả thử aids là âm tính.
  • うきドック

    xưởng đóng chữa tàu
  • うちあげる

    lao tới/ập tới/xông tới/đánh dạt/đánh giạt/giạt (vào bờ biển), hoàn thành/kết thúc/chấm dứt/phóng/bắn/làm xong, あらしの後、壊れた船が岸に打ち上げた:...
  • うぢ

    giòi
  • うでぎ

    xà ngang/dầm ngang, 腕木様突出: mũi nhô ra hình xà ngang, 昇降舵操作用腕木: xà ngang để tập thể dục kéo người lên xuống
  • うば

    nhũ mẫu, (人)の養育を乳母に委ねる: ủy thác sự chăm sóc ai đó cho người nhũ mẫu.
  • うし

    con bò, bò, 彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top