- Từ điển Nhật - Việt
いねむりする
Mục lục |
[ 居眠りする ]
vs
gật gù
gật gà gật gù
gật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いのち
Mục lục 1 [ 命 ] 1.1 / MỆNH / 1.2 n 1.2.1 sinh mệnh/sự sống [ 命 ] / MỆNH / n sinh mệnh/sự sống 我々の短い命: cuộc đời... -
いのちがけ
Mục lục 1 [ 命懸け ] 1.1 adj-no 1.1.1 liều mạng/liều lĩnh 1.2 n 1.2.1 sự liều mạng/sự sống còn [ 命懸け ] adj-no liều mạng/liều... -
いのしし
Mục lục 1 [ 猪 ] 1.1 n 1.1.1 heo rừng 2 [ 猪 ] 2.1 / CHƯ / 2.2 n 2.2.1 lợn rừng 2.3 n 2.3.1 heo rừng [ 猪 ] n heo rừng [ 猪 ] / CHƯ... -
いのししのにく
[ 猪の肉 ] n thịt heo rừng -
いのり
Mục lục 1 [ 祈り ] 1.1 n 1.1.1 lời cầu nguyện 1.1.2 cầu nguyện [ 祈り ] n lời cầu nguyện 彼の祈りはかなえられ、彼の娘はガンを克服した。:... -
いのる
Mục lục 1 [ 祈る ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 nguyện cầu 1.1.2 cầu nguyện [ 祈る ] v5r, vi nguyện cầu cầu nguyện 彼らは死者のために熟心に祈った。:... -
いはだ
Kỹ thuật [ 鋳肌 ] bề mặt đúc [casting surface] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳造したままのダイカストの表面(鋳肌面)。 -
いはい
Mục lục 1 [ 位牌 ] 1.1 / VỊ BÀI / 1.2 n 1.2.1 bài vị [ 位牌 ] / VỊ BÀI / n bài vị 先祖の位牌: Bài vị của tổ tiên 先祖の位牌を汚す:... -
いはん
Mục lục 1 [ 違反 ] 1.1 n 1.1.1 vi phạm 2 [ 違犯 ] 2.1 n 2.1.1 vi phạm 3 Kinh tế 3.1 [ 違反 ] 3.1.1 vi phạm (hợp đồng) [infringement]... -
いはんのせいしつおよびていど
Kinh tế [ 違反の性質及び程度 ] tính chất và mức độ vi phạm [The nature and severity of violation] Category : Luật -
いはんこうい
Kinh tế [ 違反行為 ] Hành vi vi phạm [Act contravening the pricing laws] Category : Luật -
いはんこういのそんざいがじじつであるとわかる
Kinh tế [ 違反行為の存在が事実であると分かる ] Xác định được hành vi vi phạm là có thật [Discover that a violation exists]... -
いはんこういをはっかくする
Kinh tế [ 違反行為を発覚する ] Phát hiện hành vi vi phạm [Discover signs of violation] Category : Luật -
いはんこういをしょぶんする
Kinh tế [ 違反行為を処分する ] Xử lý những hành vi vi phạm [To resolve violations] Category : Luật -
いはんする
[ 違反する ] n làm trái -
いばらのみち
[ いばらの道 ] n chông gai -
いばらの道
[ いばらのみち ] n chông gai -
いばる
Mục lục 1 [ 威張る ] 1.1 v5r 1.1.1 kiêu ngạo/kiêu hãnh/kiêu căng/hợm hĩnh 1.2 n 1.2.1 khủng khiếp 1.3 n 1.3.1 xù lông [ 威張る... -
いひつ
[ 遺筆 ] n di bút -
いびき
Mục lục 1 [ 鼾 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngáy/tiếng ngáy 1.2 n 1.2.1 sự ngáy/tiếng ngáy/ngáy [ 鼾 ] n sự ngáy/tiếng ngáy 雷のようないびき:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.