- Từ điển Nhật - Việt
いはんこういをはっかくする
Kinh tế
[ 違反行為を発覚する ]
Phát hiện hành vi vi phạm [Discover signs of violation]
- Category: Luật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いはんこういをしょぶんする
Kinh tế [ 違反行為を処分する ] Xử lý những hành vi vi phạm [To resolve violations] Category : Luật -
いはんする
[ 違反する ] n làm trái -
いばらのみち
[ いばらの道 ] n chông gai -
いばらの道
[ いばらのみち ] n chông gai -
いばる
Mục lục 1 [ 威張る ] 1.1 v5r 1.1.1 kiêu ngạo/kiêu hãnh/kiêu căng/hợm hĩnh 1.2 n 1.2.1 khủng khiếp 1.3 n 1.3.1 xù lông [ 威張る... -
いひつ
[ 遺筆 ] n di bút -
いびき
Mục lục 1 [ 鼾 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngáy/tiếng ngáy 1.2 n 1.2.1 sự ngáy/tiếng ngáy/ngáy [ 鼾 ] n sự ngáy/tiếng ngáy 雷のようないびき:... -
いびきをかく
Mục lục 1 n 1.1 ngáy 2 exp 2.1 ngáy/gáy n ngáy exp ngáy/gáy いびきをかくのをやめてもらいたいんですけど: Tôi muốn bạn... -
いびょう
Mục lục 1 [ 胃病 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh dạ dày 1.1.2 bệnh bao tử [ 胃病 ] n bệnh dạ dày 胃病患者: Người mắc bệnh dạ dày... -
いびる
v5r chòng ghẹo/trêu chọc/đùa bỡn/quấy rầy/khiêu khích ~について(人)をいびるのをやめる: Ngừng trọc ghẹo một... -
いぶ
[ 威武 ] v5r uy vũ -
いぶくろ
Mục lục 1 [ 胃袋 ] 1.1 n 1.1.1 dạ dày 1.1.2 bao tử [ 胃袋 ] n dạ dày 目は胃袋より大きい: No bụng đói con mắt ヤギのように何でも食べてしまう胃袋をしている:... -
いぶつ
Mục lục 1 [ 異物 ] 1.1 n 1.1.1 vết tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ 異物 ] 2.1.1 dị vật [foreign material, foreign matter] [ 異物 ] n vết tích... -
いぶす
Mục lục 1 [ 燻す ] 1.1 n 1.1.1 hun khói 1.1.2 hun [ 燻す ] n hun khói hun -
いぶりねんしょう
Kỹ thuật [ いぶり燃焼 ] sự cháy âm ỉ [smoldering] -
いぶり燃焼
Kỹ thuật [ いぶりねんしょう ] sự cháy âm ỉ [smoldering] -
いほう
Mục lục 1 [ 異邦 ] 1.1 n 1.1.1 dị bang 2 [ 違法 ] 2.1 n 2.1.1 trái phép 2.1.2 sự vi phạm luật pháp/sự không hợp pháp 2.2 adj-na... -
いほうの
Tin học [ 違法の ] không hợp lệ [illegal (a-no)/invalid] -
いほうけいやく
Kinh tế [ 違法契約 ] hợp đồng không hợp pháp [illegal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いほうこういをおかす
Kinh tế [ 違法行為を犯す ] Có hành vi vi phạm Category : Luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.