- Từ điển Nhật - Việt
いぶりねんしょう
Xem thêm các từ khác
-
いぶり燃焼
Kỹ thuật [ いぶりねんしょう ] sự cháy âm ỉ [smoldering] -
いほう
Mục lục 1 [ 異邦 ] 1.1 n 1.1.1 dị bang 2 [ 違法 ] 2.1 n 2.1.1 trái phép 2.1.2 sự vi phạm luật pháp/sự không hợp pháp 2.2 adj-na... -
いほうの
Tin học [ 違法の ] không hợp lệ [illegal (a-no)/invalid] -
いほうけいやく
Kinh tế [ 違法契約 ] hợp đồng không hợp pháp [illegal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いほうこういをおかす
Kinh tế [ 違法行為を犯す ] Có hành vi vi phạm Category : Luật -
いほうせい
Kỹ thuật [ 異方性 ] tính dị hướng [anisotropy] -
いほうする
[ 違法する ] adj-na sai phép -
いほうコピー
Tin học [ 違法コピー ] bản sao không hợp lệ [illegal copy/pirate copy] -
いぼ
Mục lục 1 [ 異母 ] 1.1 n 1.1.1 dị bào 2 [ 異母 ] 2.1 / DỊ MẪU / 2.2 n 2.2.1 mẹ kế 3 [ 疣 ] 3.1 / VƯU / 3.2 n 3.2.1 mụn cơm/mụn... -
いぼきょうだい
[ 異母兄弟 ] n Anh em cùng cha khác mẹ あなたは何人兄弟がいますか?/何人兄弟ですか?: Bạn có bao nhiêu anh em? もし兄弟ができたら、いつでも好きなテレビ見られないかもよ。:... -
いま
Mục lục 1 [ 居間 ] 1.1 n 1.1.1 phòng khách/phòng đợi 2 [ 今 ] 2.1 / KIM / 2.2 n, n-adv 2.2.1 bây giờ 2.3 n, n-adv 2.3.1 hiện nay 2.4... -
いまに
[ 今に ] adv chẳng mấy chốc 今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。: Chẳng... -
いまにも
[ 今にも ] adv bất kỳ lúc nào/sớm/ngay 今にも雨が降り出しそうだ。: Trời có thể đổ mưa bất kỳ lúc nào. その老人は今にも倒れそうに見えた。:... -
いまひとつ
[ いま一つ ] adv thêm(một người hoặc vật) nữa/thêm một chút nữa/thêm...nữa いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある:... -
いままで
Mục lục 1 [ 今まで ] 1.1 adv 1.1.1 từ trước đến nay 1.1.2 trước nay 1.1.3 tới nay 1.1.4 cho đến giờ/cho đến nay [ 今まで... -
いましめ
[ 戒め ] n lời cảnh báo あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。: Chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời... -
いましめる
[ 戒める ] v1 cảnh báo 人の不心得を戒める。: Cảnh báo vì những hành vi không đúng đắn. -
いまけんしんしつ
[ 居間兼寝室 ] n phòng khách kiêm phòng ngủ -
いまごろ
[ 今ごろ ] n-adv, n-t giờ này/khoảng thời gian này 田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。: Tanabe giờ này có lẽ... -
いまいましい
n hờn tủi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.