- Từ điển Nhật - Việt
いんじよくしきのう
Xem thêm các từ khác
-
いんじらん
Tin học [ 印字欄 ] vùng in/khu vực in [print zone] -
いんふれりつ
Kinh tế [ インフレ率 ] Tỷ lệ lạm phát [Inflation rate] Category : Kinh tế -
いんしぶんせき
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 因子分析 ] 1.1.1 sự phân tích theo nhân tố [factor analysis (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ 因子分析 ] 2.1.1 phân... -
いんしぜい
Kinh tế [ 印紙税 ] thuế đóng dấu [Stamp Duty] Explanation : 財産上の権利の変動を証明する証書や帳簿、および財産上の権利を承認する証書などを対象として、その作成者に対して課せられる税。印紙を証書・帳簿に貼って消印する方法で納税される。 -
いんししゅうごう
Tin học [ 因子集合 ] tập hệ số [factor set] -
いんしょく
[ 飲食 ] n ăn uống/nhậu nhẹt AさんはBさんを150万円もの飲食でもてなしをした: Ông A đã mời chiêu đãi ông B ăn uống... -
いんしょくてん
[ 飲食店 ] n cửa hàng ăn uống 飲食店でアルバイトをする: Làm thêm ở cửa hàng ăn uống 飲食店の経営状態を調査する:... -
いんしょう
[ 印象 ] n ấn tượng 日本の印象はいかがですか。: Ấn tượng của bạn về Nhật Bản như thế nào ? 長崎の第一印象はいかがでしたか。:... -
いんしゅきんし
[ 飲酒禁止 ] n cấm uống rượu -
いんしゅう
[ 因襲 ] n lề thói cũ/hủ tục 因襲を打ち破る : phá vỡ lề thói cũ -
いんけい
[ 陰茎 ] n dương vật 屈曲陰茎: Dương vật cong queo 男性だけに陰茎がある: Chỉ có đàn ông mới có dương vật 人工陰茎:... -
いんご
Mục lục 1 [ 隠語 ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ mật/tiếng lóng 2 [ 韻語 ] 2.1 n 2.1.1 vận ngữ/từ có vần/từ ăn vần/từ [ 隠語 ]... -
いんさつ
Mục lục 1 [ 印刷 ] 1.1 n 1.1.1 sự in ấn 1.1.2 dấu 2 [ 印刷する ] 2.1 vs 2.1.1 in ấn 3 Tin học 3.1 [ 印刷 ] 3.1.1 in [printing (vs)]... -
いんさつき
[ 印刷機 ] vs máy in -
いんさつそうち
Tin học [ 印刷装置 ] máy in [printer] Explanation : Một thiết bị ngoại vi của máy tính dùng để in văn bản hoặc các đồ hình... -
いんさつばん
[ 印刷版 ] vs bản in -
いんさつぶつ
[ 印刷物 ] n bản in 同封の印刷物で弊社製品の内容がお分かりいただけると存じます: Những bản in gửi kèm sẽ giúp... -
いんさつしょ
[ 印刷所 ] vs nhà in -
いんさつこうじょう
[ 印刷工場 ] vs xưởng in -
いんさつする
[ 印刷する ] vs in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.