- Từ điển Nhật - Việt
いんちき
Mục lục |
n
kẻ dối trá/sự lừa dối/lừa đảo/lừa lọc/lừa gạt/đáng ngờ
- いんちき(をする人): kẻ lừa đảo
- いんちきの証拠 : bằng chứng cho sự lừa đảo
- いんちきを見つける: phát hiện kẻ lừa đảo
- いんちき商人: kẻ gian thương
- いんちきくさく聞こえることは分かっているが...。 : tôi biết là nó có vẻ rất đáng ngờ
adj-na
lừa đảo/lừa bịp/gian lận/giả mạo/giả/dối trá/trí trá/giả dối/ma
- そのいんちき伝記の著者は、いまだにだれだか分からない: tác giả có tiểu sử giả mạo là ai vẫn còn là bí mật
- いんちきなセールスマン: tên gian thương
- いんちきな肩書き: địa chỉ giả mạo
- いんちきな製品: sản phẩm giả mạo
- いんちきな商売をする: buôn bán lừa lọc
- いんちきな不動産取引: giao dịch bất động sản ma
- その発明がどんなに素晴らしいかという、この妙
n
sự lừa đảo/sự lừa bịp/sự gian lận/đồ giả mạo/sự làm giả/mánh lới/trò gian trá/trò bịp bợm/ma
- いんちき会社: công ty ma
- いんちき薬 : thuốc giả
- いんちき療法をする: hành nghề lang băm chuyên lừa bịp
- いんちき株: cổ phiếu giả mạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いんちきする
vs lừa đảo/lừa bịp/gian lận/bịp bợm/dối trá いんちきをしてトランプに勝つ: bịp và thắng trong trò chơi bài いんちきをやる:... -
いんちょう
[ 院長 ] n viện trưởng -
いんでっくすほう
Kỹ thuật [ インデックス法 ] phương pháp chỉ số [index method] -
いんでんてーしょんほう
Kỹ thuật [ インデンテーション法 ] phương pháp tạo vết lõm/vết răng cưa [indentation method] -
いんとく
[ 隠匿 ] n ẩn trốn/sự thu lại/sự che đậy/ngầm 物資隠匿: che giấu hàng hoá 隠匿資産 : tài sản ngầm 隠匿事件:... -
いんとくしゃ
[ 隠匿者 ] n người đi trốn/người ẩn dật 警察がこの隠匿者を求んでいる:Cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn -
いんとくする
Mục lục 1 [ 隠匿する ] 1.1 vs 1.1.1 dấu 1.1.2 ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao che [ 隠匿する ] vs dấu ẩn trốn/thu lại/che đậy/bao... -
いんとう
[ 淫蕩 ] n dậm dật -
いんとうな
Mục lục 1 [ 淫蕩な ] 1.1 n 1.1.1 đĩ thoã 1.1.2 đĩ bợm [ 淫蕩な ] n đĩ thoã đĩ bợm -
いんどねしあはんとう
[ インドネシア半島 ] n bán đảo đông dương -
いんどしなせんそう
[ インドシナ戦争 ] n chiến tranh Đông Dương 第一次インドシナ戦争: Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất ベトナムとフランスとの間に第一次インドシナ戦争が起こります:Chiến... -
いんどこうぎょうれんめい
[ インド工業連盟 ] n Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ インド工業連盟会長: Người đứng đầu liên đoàn công nghiệp Ấn... -
いんねん
[ 因縁 ] n nhân duyên/cãi nhau/cãi vã そのいわれ因縁: mối nhân duyên 浅からぬ因縁がある: có mối quan hệ mật thiết 因縁とあきらめる:... -
いんのどほのお
[ 咽喉炎 ] n bệnh viêm họng -
いんばい
[ 淫売 ] n mại dâm -
いんぱるすおうとう
Kỹ thuật [ インパルス応答 ] phản ứng xung [impulse response] -
いんぱるすそうおんけい
Kỹ thuật [ インパルス騒音計 ] dụng cụ đo mức độ xung âm thanh [impulse sound level meter] -
いんぴーだんすせいぎょ
Kỹ thuật [ インピーダンス制御 ] sự điều chỉnh trở kháng [impedance control] -
いんぶん
[ 韻文 ] n vận văn/văn vần/bài thơ 韻文で書く: viết theo (thể loại) văn vần 韻文調で語る: lối nói (kể) có vần điệu... -
いんぷ
[ 淫ぷ ] n dâm phụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.