- Từ điển Nhật - Việt
いーえむあい
Xem thêm các từ khác
-
いーじーあーる
Kỹ thuật [ EGR ] Sự tuần hoàn khép kín của khí thải [exhaust gas recirculation] -
いーしーえむ
Kỹ thuật [ ECM ] máy điện hoá [electrochemical machining] -
いーしーしーえすけい
Kỹ thuật [ ECCS系 ] hệ thống làm lạnh lõi khẩn cấp [emergency core cooling system] -
いりくち
Tin học [ 入口 ] cửa vào [entry/entrance] -
いりくちてん
Tin học [ 入口点 ] điểm vào [entry point] -
いりくちをかんしする
[ 入り口を監視する ] n gác cổng -
いりひ
[ 入り日 ] n mặt trời lặn まばゆい入り日: mặt trời lặn chiếu ánh nắng chói lọi -
いりえ
[ 入り江 ] n vịnh nhỏ/vũng/lạch sông 岩の多い入り江: Vịnh nhỏ nhiều đá 夜の入り江には明かりが揺らめいていた:... -
いりじうむけいかく
Kỹ thuật [ イリジウム計画 ] kế hoạch Iridi [Iridium plan] -
いりこむ
Mục lục 1 [ 入り込む ] 1.1 n 1.1.1 đánh vào 2 [ 入込む ] 2.1 n 2.1.1 xen [ 入り込む ] n đánh vào [ 入込む ] n xen -
いりうみ
Mục lục 1 [ 入海 ] 1.1 / NHẬP HẢI / 1.2 n 1.2.1 vịnh nhỏ [ 入海 ] / NHẬP HẢI / n vịnh nhỏ その入海では一日中船が出入りしている:... -
いりょく
Mục lục 1 [ 威力 ] 1.1 v5r 1.1.1 thanh thế 1.1.2 sức mạnh 1.1.3 hùng hậu 1.1.4 bề thế [ 威力 ] v5r thanh thế sức mạnh hùng... -
いりょう
Mục lục 1 [ 衣料 ] 1.1 n 1.1.1 quần áo/đồ để mặc 2 [ 医療 ] 2.1 n 2.1.1 y tế 2.1.2 sự chữa trị [ 衣料 ] n quần áo/đồ... -
いりょうきぐ
[ 医療器具 ] n dụng cụ y khoa -
いりょうきかい
[ 医療機械 ] n máy y khoa -
いりょうひこうじょ
Kinh tế [ 医療費控除 ] giảm trừ phí y tế [Deducation for Medical Expenses] Explanation : 病院などで支払った医療費の一定金額を総所得金額などから控除できる制度。その年に支払った医療費の合計額から、医療費を補てんする入院給付金などを差し引き、さらに10万円(所得が200万円未満の人は所得金額の5%)を差し引いた額が医療費控除額となる。ただし、医療費の上限は200万円となる。確定申告の時に行う。 -
いりょうぶ
[ 医療部 ] n bộ y tế -
いりょうせつび
[ 医療設備 ] n trang thiết bị y tế 結核は近代的医療設備を使えない多数の人を殺した: Bệnh lao đã cướp đi sinh mạng... -
いりょうをする
[ 医療をする ] n làm thầy -
いめい
[ 威名 ] v5r uy danh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.