- Từ điển Nhật - Việt
うけわたしちゅうし
Kinh tế
[ 受渡中止 ]
ngừng giao [stoppage of delivery]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うけわたしひんふそく
Kinh tế [ 受渡品不足 ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うけわたしび
Kinh tế [ 受渡日 ] ngày giao nhận [account day] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 例えば、株式を売買した時、買付け時には売買代金を渡して株券を受け取り、又、売付け時には株券を渡して売却代金を受け取るが、これらの決済をする日。 -
うけわたししけん
Tin học [ 受渡し試験 ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test] -
うけわたしけんさ
Tin học [ 受渡し検査 ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test] -
うけわたしする
[ 受け渡しする ] n giao nhận -
うけもち
[ 受け持ち ] n người đảm nhiệm/công tác đảm nhiệm/đảm nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận 現在受け持ちのプロジェクト内容については満足しており、また自信を持っております一方で、午後8時前後までにオフィスを出ることがますます難しくなってきているのが現状です。 :Trong... -
うけもつ
[ 受け持つ ] v5t đảm nhiệm/đảm đương/chịu trách nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質 :Chịu... -
うける
Mục lục 1 [ 受ける ] 1.1 v1 1.1.1 thu/tiếp thu/nhận/tiếp nhận 1.1.2 tham dự 1.1.3 phụng mệnh/vâng lệnh/tuân theo/chịu 1.1.4... -
うごき
[ 動き ] n sự chuyển động/sự hoạt động/sự biến động 目の動き。: Chuyển động của mắt 世の中の動きが激しくてとてもついていけない: Sự... -
うごく
Mục lục 1 [ 動く ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 nhúc nhích 1.1.2 hoạt động (máy) 1.1.3 di chuyển/chạy 1.1.4 bị lay động 1.2 v5k 1.2.1 biến... -
うごにおきょくせん
Kỹ thuật [ ウゴニオ曲線 ] đường cong Hugoniot [Hugoniot curve] -
うごかない
[ 動かない ] v5s ì -
うごかす
Mục lục 1 [ 動かす ] 1.1 v5s 1.1.1 vận hành 1.1.2 lăn 1.1.3 làm chuyển động (cơ thể)/vận động 1.1.4 di chuyển 1.1.5 chỉ huy... -
うごめく
Mục lục 1 n 1.1 lố nhố 2 n 2.1 lúc nhúc n lố nhố n lúc nhúc -
うい
[ 憂い ] adj buồn bã/lo lắng/u sầu/u uất 備えあれば憂いなし: nếu bạn đã chuẩn bị hết rồi thì tôi chẳng cần phải... -
ういらんすせん
Kỹ thuật [ ウイランス線 ] đường Willian [Willans line] -
ううん
int không/ờ/à/ối giời/trời ううん、これ見たい: Không, tôi muốn xem cái này ううん、そんなこと言ったんじゃなくて:... -
うぇーばすう
Kỹ thuật [ ウェーバ数 ] số Weber [Weber number] -
うぇーぶはんだづけ
Kỹ thuật [ ウェーブはんだ付け ] sự hàn bằng sóng điện từ [wave soldering] -
うぇーぶしたかみ
[ ウェーブした髪 ] n tóc quăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.