- Từ điển Nhật - Việt
うける
Mục lục |
[ 受ける ]
v1
thu/tiếp thu/nhận/tiếp nhận
- 彼は至るところで盛んな歓迎を受けた. :Anh ta được tiếp nhận/nghênh tiếp ở mọi nơi
- スペイン語の授業[講習]を受ける:Tiếp thu bài học tiếng Tây Ban Nha
tham dự
phụng mệnh/vâng lệnh/tuân theo/chịu
hướng vào/chầu/tin vào/tin/tin tưởng
- その古い寺院には、人々は大きな感銘を受ける。 :Người ta tin tưởng vào một cái gì đó trong ngôi đền cổ kia
được hoan nghênh
- このような幹部はみんなに受けるだろう: cứ làm cán bộ như thế thì được quần chúng hoan nghênh
chịu (ảnh hưởng)
- この画家はフランス印象派の作風の強い影響を受けている. :Nhà nghệ thuật này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của trường phái ấn tượng Pháp
[ 請ける ]
v1
nhận
- 皆を喜ばせた上に自分も満足したい者は、できもしないことを引き請ける。 :Người muốn thỏa mãn mình hơn là làm cho người khác hạnh phúc sẽ phải làm những việc mà anh ta không thể làm được.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うごき
[ 動き ] n sự chuyển động/sự hoạt động/sự biến động 目の動き。: Chuyển động của mắt 世の中の動きが激しくてとてもついていけない: Sự... -
うごく
Mục lục 1 [ 動く ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 nhúc nhích 1.1.2 hoạt động (máy) 1.1.3 di chuyển/chạy 1.1.4 bị lay động 1.2 v5k 1.2.1 biến... -
うごにおきょくせん
Kỹ thuật [ ウゴニオ曲線 ] đường cong Hugoniot [Hugoniot curve] -
うごかない
[ 動かない ] v5s ì -
うごかす
Mục lục 1 [ 動かす ] 1.1 v5s 1.1.1 vận hành 1.1.2 lăn 1.1.3 làm chuyển động (cơ thể)/vận động 1.1.4 di chuyển 1.1.5 chỉ huy... -
うごめく
Mục lục 1 n 1.1 lố nhố 2 n 2.1 lúc nhúc n lố nhố n lúc nhúc -
うい
[ 憂い ] adj buồn bã/lo lắng/u sầu/u uất 備えあれば憂いなし: nếu bạn đã chuẩn bị hết rồi thì tôi chẳng cần phải... -
ういらんすせん
Kỹ thuật [ ウイランス線 ] đường Willian [Willans line] -
ううん
int không/ờ/à/ối giời/trời ううん、これ見たい: Không, tôi muốn xem cái này ううん、そんなこと言ったんじゃなくて:... -
うぇーばすう
Kỹ thuật [ ウェーバ数 ] số Weber [Weber number] -
うぇーぶはんだづけ
Kỹ thuật [ ウェーブはんだ付け ] sự hàn bằng sóng điện từ [wave soldering] -
うぇーぶしたかみ
[ ウェーブした髪 ] n tóc quăn -
うさぎ
Mục lục 1 [ 兎 ] 1.1 n 1.1.1 thỏ 1.1.2 con thỏ/thỏ rừng 2 [ 兔 ] 2.1 n 2.1.1 thỏ [ 兎 ] n thỏ con thỏ/thỏ rừng 実験用兎: thỏ... -
うさぎのにく
[ 兎の肉 ] adv, uk thịt thỏ -
うぉーたじぇっとしょっき
Kỹ thuật [ ウォータ・ジェット織機 ] máy dệt dùng tia nước [water jet looms] -
うぉーたじぇっとかこう
Kỹ thuật [ ウォータジェット加工 ] sự gia công dùng tia nước [water jet machining] -
うぉーたじぇっとかこうき
Kỹ thuật [ ウォータジェット加工機 ] máy gia công dùng tia nước [water jet machine] -
うぉーるまち
Kinh tế [ ウォール街 ] phố Wall [Wall Street] Explanation : ニューヨークにある通りの名称。ニューヨーク証券取引所(NYSE)があり、銀行や証券会社が集中していることから、アメリカ金融市場の通称ともなっている。日本の兜町、ロンドンのシティのようなもの。 -
うかぬかお
[ 浮かぬ顔 ] n gương mặt buồn bã/gương mặt u ám 浮かぬ顔をしている: có gương mặt u ám -
うかびあがる
[ 浮かび上がる ] n nổi lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.