- Từ điển Nhật - Việt
うすいろ
Xem thêm các từ khác
-
うすかわ
[ 薄皮 ] vs da non -
うすれる
Mục lục 1 [ 薄れる ] 1.1 v1 1.1.1 trở nên yếu đuối/nhẹ dần/giảm dần 1.2 n 1.2.1 bay [ 薄れる ] v1 trở nên yếu đuối/nhẹ... -
うすらぐ
[ 薄らぐ ] v5g suy nhược/suy giảm/giảm nhẹ/ít dần/giảm bớt 記憶力が薄らいだ: trí nhớ suy giảm đi nhiều 痛みが薄らぐ:... -
うす馬鹿の
[ うすばかの ] n Điên rồ -
うーるまっとしょっき
[ ウールマット織機 ] n máy dệt thảm len -
うーるせいち
[ ウール生地 ] n len dạ -
うり
Mục lục 1 [ 瓜 ] 1.1 / QUA / 1.2 n 1.2.1 dưa/bầu/bí 1.3 n 1.3.1 dưa leo 2 Kinh tế 2.1 [ 売り ] 2.1.1 giao dịch đầu cơ giá xuống... -
うりきり
[ 売切り ] n bán đứt -
うりきれ
[ 売り切れ ] n sự bán sạch/sự bán hết/cháy chợ 幾つかのレコード店に行ってみたんだけど、どこも売り切れなんだよ:... -
うりきれる
[ 売り切れる ] v1 bán sạch/bán hết/bán hết sạch/cháy chợ/bán hết veo/hết veo 午前中で売り切れる: Trong một buổi sáng... -
うりだし
Kinh tế [ 売出し ] sự phân phối lại chứng khoán [Secondary distribution, Secondary offering] Category : 証券ビジネス Explanation :... -
うりだす
Mục lục 1 [ 売り出す ] 1.1 n 1.1.1 bán ra 1.2 v5s 1.2.1 bắt đầu bán hàng/đưa ra thị trường 1.3 v5s 1.3.1 nổi tiếng/nổi danh... -
うりつけほうこく
Kinh tế [ 売付け報告 ] phiếu bán [sold note] Category : Sở giao dịch [取引所] -
うりて
Mục lục 1 [ 売り手 ] 1.1 n 1.1.1 người bán/bên bán 2 Kinh tế 2.1 [ 売り手 ] 2.1.1 người bán/bên bán [seller/vendor] [ 売り手... -
うりぬし
Kinh tế [ 売主 ] người bán [bargainer/bargainor] -
うりぬししんよう
Kinh tế [ 売主信用 ] tín dụng người bán [supplier credit] -
うりね
[ 売値 ] n giá bán -
うりのこり
[ 売り残り ] v5m bán ế -
うりば
Mục lục 1 [ 売り場 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quầy bán hàng 1.1.2 nơi bán hàng hóa 2 [ 売場 ] 2.1 n 2.1.1 quầy 3 Kinh tế 3.1 [ 売場 ]... -
うりばのしなぞろえ
Kinh tế [ 売り場の品揃え ] việc phân loại sản phẩm/sự sắp xếp hàng hóa theo chủng loại tại nơi bán hàng [assortment...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.