- Từ điển Nhật - Việt
うすくあつえんする
Xem thêm các từ khác
-
うすぐもり
[ 臼曇 ] n trời mây hơi đục/ trời nhiều mây 天気予報によると明日は臼曇の日です:Theo dự báo thời tiết ngày mai... -
うすぐらい
Mục lục 1 [ 薄暗い ] 1.1 adj 1.1.1 mờ 1.1.2 hơi âm u/không sáng lắm [ 薄暗い ] adj mờ hơi âm u/không sáng lắm この部屋は薄暗いだ:... -
うすときね
[ 臼と杵 ] n chày cối -
うすはんてっこう
[ 薄半鉄鋼 ] vs thép lá mỏng -
うすば
[ 臼歯 ] n răng hàm -
うすばかの
[ うす馬鹿の ] n Điên rồ -
うすまくトランジスタ
Tin học [ 薄膜トランジスタ ] transito phim mỏng (TFT) [Thin Film Transistor (TFT)] -
うすまくトランジスター
Tin học [ 薄膜トランジスター ] transito phim mỏng (TFT) [TFT/Thin Film Transistor] -
うすげしょう
[ 薄化粧 ] n việc trang điểm phơn phớt/việc đánh phấn nhẹ 薄化粧した富士山: núi Phú Sĩ được trang điểm một lớp... -
うすあきない
Kinh tế [ 薄商い ] lượng giao dịch nhỏ [light trading] Category : Tài chính [財政] -
うすい
Mục lục 1 [ 薄い ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 lợt 1.1.3 lỏng 1.1.4 lạt 1.2 adj 1.2.1 mỏng 1.3 adj 1.3.1 mong manh 1.4 adj 1.4.1 nhạt... -
うすいぬの
[ 薄い布 ] adj vải mỏng -
うすいいろ
[ 薄い色 ] adj màu nhạt -
うすいかゆ
[ 薄い粥 ] adj cháo lỏng -
うすいろ
[ 薄色 ] n màu lợt -
うすかわ
[ 薄皮 ] vs da non -
うすれる
Mục lục 1 [ 薄れる ] 1.1 v1 1.1.1 trở nên yếu đuối/nhẹ dần/giảm dần 1.2 n 1.2.1 bay [ 薄れる ] v1 trở nên yếu đuối/nhẹ... -
うすらぐ
[ 薄らぐ ] v5g suy nhược/suy giảm/giảm nhẹ/ít dần/giảm bớt 記憶力が薄らいだ: trí nhớ suy giảm đi nhiều 痛みが薄らぐ:... -
うす馬鹿の
[ うすばかの ] n Điên rồ -
うーるまっとしょっき
[ ウールマット織機 ] n máy dệt thảm len
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.