- Từ điển Nhật - Việt
うたがい
[ 疑い ]
n
sự nghi ngờ
- 多くの兵士がスパイ活動の疑いで逮捕された。: Nhiều binh lính đã bị bắt do nghi ngờ làm gián điệp.
- 小沢先生、そんな疑いの目で私たちを見ないでください。: Thầy Ozawa, xin đừng nhìn chúng em bằng cái nhìn nghi ngờ thế.
- プロ野球が益々人気を呼ぶことは疑いない。: Không có gì nghi ngờ rằng bóng chày chuyên nghiệp ngày càng đư
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うたがう
Mục lục 1 [ 疑う ] 1.1 n 1.1.1 hồ nghi 1.1.2 hiềm 1.2 v5u 1.2.1 nghi ngờ/thắc mắc [ 疑う ] n hồ nghi hiềm v5u nghi ngờ/thắc mắc... -
うたがわしい
Mục lục 1 [ 疑わしい ] 1.1 v5u 1.1.1 khả nghi 1.2 adj 1.2.1 nghi ngờ/đáng ngờ/đáng nghi/đáng nghi ngờ [ 疑わしい ] v5u khả... -
うたごえ
[ 歌声 ] n giọng hát/tiếng hát 彼の大きな歌声が、近隣の住民を圧倒した: Tiếng hát to tướng của anh ta làm hàng xóm... -
うたう
Mục lục 1 [ 歌う ] 1.1 n 1.1.1 ca hát 1.1.2 ca 1.2 v5u 1.2.1 hát 1.3 v5u 1.3.1 xướng 2 [ 謡う ] 2.1 v5u 2.1.1 hát 3 [ 謳う ] 3.1 v5u 3.1.1... -
うためい
[ 唱名 ] n xướng danh -
うたれる
[ 打たれる ] n bị đánh -
うぞうぞ
adv sợ hãi/sợ sệt/lấm lét/thận trọng/cẩn thận/rón rén その運動選手は事故の後、痛む自分のひざをうぞうぞさすった:... -
うき
Mục lục 1 [ 雨期 ] 1.1 n 1.1.1 mùa mưa 2 [ 雨季 ] 2.1 n 2.1.1 mùa mưa 3 [ 浮き ] 3.1 v1 3.1.1 phao 4 Kỹ thuật 4.1 [ 浮き ] 4.1.1 nổi... -
うきくさ
Mục lục 1 [ 浮き草 ] 1.1 / PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 bèo [ 浮き草 ] / PHÙ THẢO / n bèo -
うきくさとあわ
[ 浮草と泡 ] n bọt bèo -
うきどっく
Mục lục 1 [ 浮きドック ] 1.1 v1 1.1.1 ụ nổi 2 Kinh tế 2.1 [ 浮きドック ] 2.1.1 ụ nổi [floating dock] [ 浮きドック ] v1 ụ... -
うきながれる
[ 浮き流れる ] adv lềnh bềnh -
うきばし
Mục lục 1 [ 浮橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu phao 1.1.2 cầu nổi [ 浮橋 ] n cầu phao cầu nổi -
うきぼり
[ 浮き彫り ] n sự chạm/sự đắp nổi/nghệ thuật chạm khắc 浮き彫り細工: nghề chạm khắc 浮き彫り細工師: nhà điêu... -
うきうき
Mục lục 1 [ 浮き浮き ] 1.1 n 1.1.1 sự vui sướng/niềm hân hoan 1.2 adv 1.2.1 vui vẻ/hân hoan/vui sướng/rộn ràng/hân hoan/khấp... -
うきめ
[ 憂き目 ] n sự gian khổ/sự khốn khó/sự đau đớn/sự khổ sở/nỗi bất hạnh 解雇の憂き目に遭う: đối mặt với những... -
うきよえ
[ 浮世絵 ] n tranh ukiyoe 日本浮世絵協会 : hiệp hội tranh ukiyoe Nhật Bản 日本浮世絵博物館: viên bảo tàng tranh ukiyoe... -
うく
[ 浮く ] v5k nổi/lơ lửng 空に浮く: lơ lửng trên bầu trời 水に浮くほど軽い: nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước -
うぐいす
Mục lục 1 [ 鶯 ] 1.1 n 1.1.1 hoàng oanh 1.1.2 hoàng anh 1.1.3 chim oanh [ 鶯 ] n hoàng oanh hoàng anh chim oanh -
うそ
Mục lục 1 [ 嘘 ] 1.1 n 1.1.1 xạo 1.1.2 sự không hợp lý 1.1.3 lời nói dối/sự dối trá/sự giả dối 1.1.4 bịa chuyện [ 嘘...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.