- Từ điển Nhật - Việt
うちきりごさ
Xem thêm các từ khác
-
うちきんしはらい
Kinh tế [ 内金支払 ] trả một phần [payment in part] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
うちきる
Tin học [ 打ち切る ] bãi bỏ [(to) abort] -
うちくだく
[ 打ち砕く ] v5m đập bể -
うちぐち
[ 内口 ] n cửa sau 内口から入てください: Hãy vào từ cửa sau. -
うちつける
[ 打ち付ける ] v1 đáp -
うちとる
[ 討ち取る ] v5r bắt/giết/tống giam/bắt giam/hạ gục 大将を討ち取った: giết chết tên đại tướng -
うちの奴
[ うちのやつ ] n nhà tôi/vợ tôi/bà xã của tôi/phu nhân/vị hôn thê 飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか:... -
うちのやつ
[ うちの奴 ] n nhà tôi/vợ tôi/bà xã của tôi/phu nhân/vị hôn thê 飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか:... -
うちまく
[ 内幕 ] n hậu trường 政党の内幕: hậu trường của Đảng chính trị -
うちみずゆそう
Kỹ thuật [ 内水輸送 ] vận tải thủy bộ -
うちがわ
Mục lục 1 [ 内側 ] 1.1 n 1.1.1 phía trong 1.1.2 bên trong/ở trong/nội bộ [ 内側 ] n phía trong bên trong/ở trong/nội bộ 内側から金属製のシャッターを下ろす:... -
うちじに
Mục lục 1 [ 討ち死に ] 1.1 n 1.1.1 sự hy sinh/sự chết trong chiến trận 2 [ 討ち死にする ] 2.1 vs 2.1.1 hy sinh/chết trong chiến... -
うちけし
[ 打ち消し ] n, gram sự phủ nhận/sự cự tuyệt/sự từ chối/bác bỏ/phản đối 命題(めいだ)の打ち消し: Bác bỏ đề... -
うちけす
Mục lục 1 [ 打ち消す ] 1.1 v5s 1.1.1 phủ nhận/cự tuyệt/từ chối/bác bỏ/phản đối 2 [ 打消す ] 2.1 v5s 2.1.1 từ chối/phủ... -
うちあける
[ 打ち明ける ] v1 nói thẳng thắn/nói rõ suy nghĩ/mở tấm lòng 彼は何でも私に打ち明けて話します: vấn đề gì anh ta... -
うちあう
Mục lục 1 [ 打ち合う ] 1.1 n 1.1.1 vật lộn 1.1.2 đánh lộn [ 打ち合う ] n vật lộn đánh lộn -
うちあわせ
[ 打ち合わせ ] n một cuộc gặp gỡ làm ăn/sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó/sự hẹn thảo luận/sự nhóm... -
うちあわせる
Mục lục 1 [ 打ち合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt... -
うちこみきず
Kỹ thuật [ 打ち込み傷 ] vết giập xước khi rèn [forging defects] -
うちこわす
Mục lục 1 [ 打ち壊す ] 1.1 n 1.1.1 phá hủy 1.1.2 đập vỡ [ 打ち壊す ] n phá hủy đập vỡ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.