- Từ điển Nhật - Việt
うちじに
Mục lục |
[ 討ち死に ]
n
sự hy sinh/sự chết trong chiến trận
- 討ち死に名誉と考える人もいる。: Có những người coi hy sinh trong chiến trận là vinh quang.
[ 討ち死にする ]
vs
hy sinh/chết trong chiến trận
- その戦いで多くの人が討ち死にした。: Đã có nhiều người chết trong trận chiến đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うちけし
[ 打ち消し ] n, gram sự phủ nhận/sự cự tuyệt/sự từ chối/bác bỏ/phản đối 命題(めいだ)の打ち消し: Bác bỏ đề... -
うちけす
Mục lục 1 [ 打ち消す ] 1.1 v5s 1.1.1 phủ nhận/cự tuyệt/từ chối/bác bỏ/phản đối 2 [ 打消す ] 2.1 v5s 2.1.1 từ chối/phủ... -
うちあける
[ 打ち明ける ] v1 nói thẳng thắn/nói rõ suy nghĩ/mở tấm lòng 彼は何でも私に打ち明けて話します: vấn đề gì anh ta... -
うちあう
Mục lục 1 [ 打ち合う ] 1.1 n 1.1.1 vật lộn 1.1.2 đánh lộn [ 打ち合う ] n vật lộn đánh lộn -
うちあわせ
[ 打ち合わせ ] n một cuộc gặp gỡ làm ăn/sự sắp xếp trước để gặp gỡ hoặc thăm ai đó/sự hẹn thảo luận/sự nhóm... -
うちあわせる
Mục lục 1 [ 打ち合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 tập hợp vội vàng/ghép vội vào nhau/trao đổi/thảo luận/bàn bạc/họp/bàn/gặp mặt... -
うちこみきず
Kỹ thuật [ 打ち込み傷 ] vết giập xước khi rèn [forging defects] -
うちこわす
Mục lục 1 [ 打ち壊す ] 1.1 n 1.1.1 phá hủy 1.1.2 đập vỡ [ 打ち壊す ] n phá hủy đập vỡ -
うちこん
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 打ちコン ] 1.1.1 vệt giập 1.2 [ 打痕 ] 1.2.1 vết giập bẹp [dent] Kỹ thuật [ 打ちコン ] vệt giập... -
うちこむ
Mục lục 1 [ 打ち込む ] 1.1 / ĐẢ (nhập) / 1.2 v5m 1.2.1 đóng (đinh)/găm/nhập 1.2.2 cống hiến hết mình cho/dành toàn bộ/dâng... -
うちうみ
Mục lục 1 [ 内海 ] 1.1 / NỘI HẢI / 1.2 n 1.2.1 vịnh/eo biển [ 内海 ] / NỘI HẢI / n vịnh/eo biển 日本の内海 : vịnh Nhật... -
うちわ
[ 団扇 ] n quạt tròn/quạt giấy うちわを使う: dùng quạt giấy -
うちわる
[ 打ち割る ] n bửa -
うちをすてる
[ 家を棄てる ] suf bỏ nhà -
うちやぶる
[ 打ち破る ] v1 phá trận -
うちょうてん
Mục lục 1 [ 有頂天 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sướng rơn/hân hoan/lâng lâng/sung sướng ngập tràn/bay trên mây/hạnh phúc vô bờ 1.2 n... -
うちゅう
Mục lục 1 [ 宇宙 ] 1.1 n 1.1.1 vũ trụ 1.1.2 vòm trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙 ] 2.1.1 vũ trụ [ 宇宙 ] n vũ trụ 地球は宇宙の中の微粒子みたいなものだ。:... -
うちゅうきょく
Tin học [ 宇宙局 ] trạm vũ trụ [space station] -
うちゅうひこうし
Mục lục 1 [ 宇宙飛行士 ] 1.1 n 1.1.1 phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 宇宙飛行士... -
うちゅうぼう
[ 宇宙帽 ] n mũ đội ngoài vũ trụ/mũ phi hành/mũ phi công 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ: Khi bay vào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.