- Từ điển Nhật - Việt
うつくしくかざる
Xem thêm các từ khác
-
うつくしい
Mục lục 1 [ 美しい ] 1.1 n 1.1.1 đẹp đẽ 1.2 adj 1.2.1 đẹp/ưa nhìn/có duyên/xinh 1.3 adj 1.3.1 diễm 1.4 adj 1.4.1 mỹ 1.5 adj 1.5.1... -
うつくしいめ
[ 美しい目 ] adj mắt xanh -
うつくしいわかしゃ
[ 美しい若者 ] adj điển trai -
うつびょう
[ うつ病 ] n bệnh trầm cảm/bệnh trầm uất/sự suy yếu/sự buồn rầu/sự suy nhược/tình trạng đình đốn trì trệ/suy nhược... -
うつぶせ
[ 俯せ ] n sự nằm sấp/sự nằm úp mặt xuống うつぶせで死んでいるのが見つかる: Tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống... -
うつぶせる
[ うつ伏せる ] v1 chúi mặt/ngã giập mặt/ngã sấp/ngã bổ nhào 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる: Trong lúc vội... -
うつし
Mục lục 1 [ 写し ] 1.1 n-suf 1.1.1 bản sao 2 Kinh tế 2.1 [ 写し ] 2.1.1 bản sao [copy] [ 写し ] n-suf bản sao Kinh tế [ 写し ] bản... -
うつあう
[ 打つ合う ] v5t đánh nhau -
うつす
Mục lục 1 [ 移す ] 1.1 n 1.1.1 dọn đi 1.1.2 di 1.2 v5s 1.2.1 làm di chuyển/chuyển 1.3 v5s 1.3.1 nhiễm/lây/lây nhiễm 2 [ 映す ] 2.1... -
うつ伏せる
[ うつぶせる ] v1 chúi mặt/ngã giập mặt/ngã sấp/ngã bổ nhào 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる: Trong lúc vội... -
うつりかえる
[ 移り返る ] v5s đổi đời -
うつろな
vs khàn khàn -
うつわ
Mục lục 1 [ 器 ] 1.1 n-suf 1.1.1 chậu/bát... 1.2 n 1.2.1 khí chất/tài năng [ 器 ] n-suf chậu/bát... 洗面器: Chậu rửa mặt 彼女は、猫用のうつわに水を継ぎ足さなければならなかった:... -
うつる
Mục lục 1 [ 移る ] 1.1 v5r 1.1.1 lây nhiễm 1.1.2 di chuyển 1.1.3 chuyển sang/chuyển 2 [ 映る ] 2.1 v5r 2.1.1 phản chiếu 2.1.2 được... -
うつ病
[ うつびょう ] n bệnh trầm cảm/bệnh trầm uất/sự suy yếu/sự buồn rầu/sự suy nhược/tình trạng đình đốn trì trệ/suy... -
うづら
vs cút -
うてき
[ 雨滴 ] n giọt mưa 雨滴中での太陽光線の反射: Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa 雨滴浸食: bị... -
うてん
[ 雨天 ] n trời mưa 明日のデモ行進は雨天でも決行される。: Ngày mai dù trời mưa, cuộc biểu tình của chúng tôi vẫn... -
うてんのひ
[ 雨天の日 ] n ngày mưa 雨季に入って雨天の日が多くなる:Vào mùa mưa thì ngày mưa tăng rất nhiều -
うで
[ 腕 ] n cánh tay 誇りを持って言うよ。僕は「自分の腕1本でたたき上げた男さ」: Tôi tự hào mà nói rằng tôi là một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.