- Từ điển Nhật - Việt
うつる
Mục lục |
[ 移る ]
v5r
lây nhiễm
- 親の食習慣が子どもに移ることは多い。: Thói quen ăn uống của bố mẹ thường nhiễm sang con cái.
- 姉のおたふく風邪が私に移った。: Bệnh quai bị của chị tôi đã lây sang tôi.
di chuyển
- 皆さん、前の席へ移ってください。: Mọi người hãy di chuyển lên hàng ghế trước.
- 私は法学部へ移って刑法の勉強がしたい。: Tôi muốn chuyển đến trường luật và học về luật hình sự.
- 山下氏は大阪の本社に移った。: Ông Yamashita chuyển đến trụ sở công ty ở Osaka.
chuyển sang/chuyển
- 話題が貿易摩擦に移ると学生たちは黙ってしまった。: Khi chủ đề chuyển sang vấn đề mâu thuẫn ngoại thương, sinh viên lập tức im lặng.
- スカウトの関心は大学野球の選手から高校野球の選手に移った。: Sự quan tâm của người tìm kiếm chuyển từ các vận động viên bóng chày đại học sang các vận động viên trung học.
[ 映る ]
v5r
phản chiếu
- 月が池の面に映っていた。: Mặt trăng phản chiếu lên mặt ao.
- 犬は水に映った自分の姿を見て吠え立てた。: Con chó sủa cái bóng của nó phản chiếu dưới nước.
được chiếu/phát
- 内のテレビは3チャンネルがよく映らない。: Tivi nhà tôi kênh 3 phát không tốt lắm.
[ 写る ]
v5r
chụp/quay
- 写真に霊が写る :con ma bị chụp ảnh
- (人)が~と一緒に写真に写るように位置を合わせる :(Ai đó) chỉnh vị trí để chụp ảnh cùng với người khác
chiếu/phản chiếu
- レーダーに写る影 :bóng chiếu bằng ra đa
- カメラに写るところに :chiếu trên máy quay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うつ病
[ うつびょう ] n bệnh trầm cảm/bệnh trầm uất/sự suy yếu/sự buồn rầu/sự suy nhược/tình trạng đình đốn trì trệ/suy... -
うづら
vs cút -
うてき
[ 雨滴 ] n giọt mưa 雨滴中での太陽光線の反射: Sự khúc xạ của tia sáng mặt trời qua những giọt mưa 雨滴浸食: bị... -
うてん
[ 雨天 ] n trời mưa 明日のデモ行進は雨天でも決行される。: Ngày mai dù trời mưa, cuộc biểu tình của chúng tôi vẫn... -
うてんのひ
[ 雨天の日 ] n ngày mưa 雨季に入って雨天の日が多くなる:Vào mùa mưa thì ngày mưa tăng rất nhiều -
うで
[ 腕 ] n cánh tay 誇りを持って言うよ。僕は「自分の腕1本でたたき上げた男さ」: Tôi tự hào mà nói rằng tôi là một... -
うでたてふせ
Mục lục 1 [ 腕立て伏せ ] 1.1 / OẢN LẬP PHỤC / 1.2 n 1.2.1 hít đất/chống đẩy [ 腕立て伏せ ] / OẢN LẬP PHỤC / n hít đất/chống... -
うでくび
Mục lục 1 [ 腕首 ] 1.1 / OẢN THỦ / 1.2 n 1.2.1 cổ tay [ 腕首 ] / OẢN THỦ / n cổ tay -
うでだめし
Mục lục 1 [ 腕試し ] 1.1 / OẢN THÍ / 1.2 n 1.2.1 sự thử sức [ 腕試し ] / OẢN THÍ / n sự thử sức 料理の腕試しをする:... -
うでっぷし
Mục lục 1 [ 腕っ節 ] 1.1 / OẢN TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Sức mạnh cơ bắp [ 腕っ節 ] / OẢN TIẾT / n Sức mạnh cơ bắp 腕っ節の強い男:... -
うでどけい
Mục lục 1 [ 腕時計 ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đeo tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ 腕時計 ] 2.1.1 Đồng hồ đeo tay [ 腕時計 ] n đồng hồ... -
うでのさえ
Mục lục 1 [ 腕の冴え ] 1.1 / OẢN NGÀ / 1.2 n 1.2.1 Sự khéo tay/tài khéo léo/sự khéo léo/khéo [ 腕の冴え ] / OẢN NGÀ / n Sự... -
うでまくり
Mục lục 1 [ 腕捲り ] 1.1 / OẢN QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 sự xắn tay [ 腕捲り ] / OẢN QUYỂN / n sự xắn tay -
うでまくら
Mục lục 1 [ 腕枕 ] 1.1 / OẢN CHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự gối đầu tay/gối tay [ 腕枕 ] / OẢN CHẨM / n sự gối đầu tay/gối tay... -
うでまえ
[ 腕前 ] n khả năng/sự khéo tay/năng khiếu/khiếu/trình độ ギター(演奏)の腕前 : năng khiếu chơi guitar ナイフ投げの優れた腕前:... -
うでじまん
Mục lục 1 [ 腕自慢 ] 1.1 / OẢN TỰ MẠN / 1.2 n 1.2.1 tự hào vì sức mạnh hay khả năng của bản thân/tự mãn [ 腕自慢 ] /... -
うでかざり
Mục lục 1 [ 腕飾り ] 1.1 / OẢN SỨC / 1.2 n 1.2.1 Vòng đeo tay/chiếc xuyến [ 腕飾り ] / OẢN SỨC / n Vòng đeo tay/chiếc xuyến -
うでわ
[ 腕輪 ] n vòng tay/vòng đeo tay/xuyến đeo tay ビーズの腕輪をはめる: Xâu hạt vòng đeo tay ビーズの腕輪を身に付ける:... -
うとい
Mục lục 1 [ 疎い ] 1.1 adj 1.1.1 xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ lẫm/ít... -
うとうと
Mục lục 1 vs 1.1 lơ mơ/mơ màng/gà gật/ngủ gà ngủ gật/ngủ gật 2 n 2.1 sự lơ mơ/sự mơ màng/sự ngủ gật vs lơ mơ/mơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.