- Từ điển Nhật - Việt
うらもん
[ 裏門 ]
n
cổng sau
- 裏門から入ってください: Hãy vào bằng cổng sau
- 学校の裏門 : Cổng sau của trường học
- 宮殿の裏門: Cổng sau của cung điện.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うらんのうしゅく
Kỹ thuật [ ウラン濃縮 ] sự làm giàu urnium [uranium enrichment] -
うらやましい
[ 羨ましい ] adj thèm muốn/ghen tị/thích/ghen うらやましい!これからは、あらゆる種類の楽しい番組が見られるようになるのね:... -
うらやむ
Mục lục 1 [ 羨む ] 1.1 adj 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ 羨む ] adj đố kỵ đố -
うらむ
Mục lục 1 [ 怨む ] 1.1 n 1.1.1 oán 1.1.2 hiềm 2 [ 恨む ] 2.1 v5m 2.1.1 hận/căm ghét/khó chịu/căm tức [ 怨む ] n oán hiềm [ 恨む... -
うる
Mục lục 1 [ 得る ] 1.1 v5r 1.1.1 giành đuợc/lấy được 1.1.2 có thể/có khả năng 2 [ 売る ] 2.1 v5r 2.1.1 bán/bán hàng [ 得る... -
うるおい
[ 潤い ] n độ ẩm/sự ướt át -
うるおう
Mục lục 1 [ 潤う ] 1.1 v5u 1.1.1 phong phú/ hưởng lợi 1.1.2 ẩm ướt [ 潤う ] v5u phong phú/ hưởng lợi 下鉄が開通して商店街は潤った. :Đường... -
うるおす
[ 潤す ] v5s làm ẩm ướt/ làm mát 冷たい飲み物でのどの渇きを潤す :Uống đồ lạnh vào làm giảm cơn khát -
うるだがらせる
n lằng nhằng -
うるちこめ
[ うるち米 ] n, uk gạo tẻ -
うるち米
[ うるちこめ ] n, uk gạo tẻ -
うるとららいとき
Kỹ thuật [ ウルトラライト機 ] máy bay siêu nhẹ [ultra light plane] -
うるし
Mục lục 1 [ 漆 ] 1.1 n 1.1.1 sơn sống/sơn ta 1.1.2 đồ sơn mài 1.1.3 cây sơn [ 漆 ] n sơn sống/sơn ta 漆黒塗りの木の装飾 :trang... -
うるしぬり
[ 漆塗り ] n sự quét sơn/tô sơn 素晴らしい漆塗りの仏像を安置する :bày tượng Phật đã được sơn thếp rất tuyệt... -
うるしのき
[ 漆の木 ] n cây sơn -
うるしをぬる
[ 漆を塗る ] n quét sơn -
うるし(わにす)こんごう
[ 漆(ワニス)混合 ] n pha sơn -
うるうどし
Mục lục 1 [ うるう年 ] 1.1 / NIÊN / 1.2 n, uk 1.2.1 năm nhuận 2 [ 閏年 ] 2.1 n, uk 2.1.1 năm nhuận 3 Tin học 3.1 [ うるう年 ] 3.1.1... -
うるう年
Mục lục 1 [ うるうどし ] 1.1 n, uk 1.1.1 năm nhuận 2 Tin học 2.1 [ うるうどし ] 2.1.1 năm nhuận [leap year] [ うるうどし ] n,... -
うるさくせがむ
n quấy nhiễu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.