- Từ điển Nhật - Việt
うるう年
Mục lục |
[ うるうどし ]
n, uk
năm nhuận
- うるう年の2月29日: ngày 29 tháng 2 năm nhuận
- 4年ごとにうるう年を導入する: cứ bốn năm lại có một năm nhuận
Tin học
[ うるうどし ]
năm nhuận [leap year]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うるさくせがむ
n quấy nhiễu -
うるさくする
Mục lục 1 n 1.1 làm ồn 2 n 2.1 ồn 3 n 3.1 phiền hà 4 n 4.1 quấy rầy n làm ồn n ồn n phiền hà n quấy rầy -
うるさい
Mục lục 1 [ 煩い ] 1.1 / PHIỀN / 1.2 adj 1.2.1 phiền phức/lắm điều 1.2.2 ồn ào 1.2.3 chán ghét/đáng ghét 1.3 n 1.3.1 huyên náo... -
うるわしい
[ 麗しい ] adj đẹp/kiều diễm/yêu kiều/xinh đẹp 花も恥じらう麗しい乙女: người con gái đẹp đến mức hoa nhường nguyệt... -
うるむ
[ 潤む ] v5m ẩm thấp/ướt/nhòe nước/cay xè (mắt)/ứa (nước mắt) その哀れな少女の悲しい物語にすべての人が目を潤ませた. :Câu... -
うむ
Mục lục 1 [ 産む ] 1.1 v5m 1.1.1 sinh/đẻ 2 [ 生む ] 2.1 v5s 2.1.1 sanh 2.2 v5m 2.2.1 sinh/đẻ/gây ra/dẫn đến/sinh ra 3 [ 膿む ] 3.1... -
う蝕
[ うしょく ] n sâu răng 齲蝕(う蝕)の診断: khám sâu răng 齲蝕予防: phòng bệnh sâu răng 齲蝕有病率: tỷ lệ mắc bệnh... -
さお
[ 竿 ] n cần/trục/cành -
さおはかり
n cân dọc -
さずける
Mục lục 1 [ 授ける ] 1.1 v1 1.1.1 truyền thụ 1.1.2 tặng/trao tặng 1.1.3 ban [ 授ける ] v1 truyền thụ tặng/trao tặng 校長は勝利者にメダルを授けた。:... -
さずかる
[ 授かる ] v5r thu được/lĩnh được -
さぎ
Mục lục 1 [ 詐欺 ] 1.1 n 1.1.1 sự lừa đảo 2 [ 鷺 ] 2.1 n 2.1.1 diệc 2.2 n 2.2.1 cò [ 詐欺 ] n sự lừa đảo 彼女は結婚詐欺に遭って300万円騙し取られた。:... -
さぎし
Mục lục 1 [ 詐欺師 ] 1.1 n 1.1.1 kẻ lừa đảo 1.1.2 đại gian [ 詐欺師 ] n kẻ lừa đảo đại gian -
さぎをはたらく
[ 詐欺を働く ] n đánh cắp -
さぎょう
[ 作業 ] n công việc こんな単純作業もう飽き飽きした。: Tôi đã chán ngấy công việc đơn giản này. 彼らは早朝から沈没した船の引き上げ作業に取りかかった。:... -
さぎょうだい
Kỹ thuật [ 作業台 ] bàn làm việc [workbench, working bench, working table] -
さぎょうばしょせつ
Tin học [ 作業場所節 ] vùng lưu dữ liệu làm việc [working-storage section] -
さぎょうひょうじゅん
Kỹ thuật [ 作業標準 ] tiêu chuẩn công việc [process specification, code of practice] -
さぎょうび
Mục lục 1 [ 作業日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày làm việc 2 Kinh tế 2.1 [ 作業日 ] 2.1.1 ngày làm việc [working day] [ 作業日 ] n ngày làm... -
さぎょうじゅんび
[ 作業準備 ] n chuẩn bị cho công việc làm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.