- Từ điển Nhật - Việt
うわぬりとりょう
Xem thêm các từ khác
-
うわね
Kinh tế [ 上値 ] yết giá cao [Higher quotation] Explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。 -
うわのそら
Mục lục 1 [ うわの空 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự... -
うわの空
Mục lục 1 [ うわのそら ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự... -
うわまわる
[ 上回る ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính. -
うわがた
Kỹ thuật [ 上型 ] khuôn trên/chày đúc/chày dập [upper die] -
うわがき
Tin học [ 上書き ] ghi đè [override] -
うわあご
[ 上顎 ] v5r hàm trên -
うわさ
Mục lục 1 [ 噂 ] 1.1 n 1.1.1 tán gẫu về người khác 1.1.2 lời đồn đại/tin đồn/tiếng đồn [ 噂 ] n tán gẫu về người... -
うわさする
[ 噂する ] n đồn/nói chuyện phiếm/bàn tán/buôn chuyện (人)に隠れてうわさする : phao tin đồn nhảm đằng sau ai... -
うわさをひろげる
[ うわさを広げる ] n huyên thuyên -
うわさをする
[ 噂をする ] n bàn tán/đồn/nói chuyện phiếm/buôn chuyện 悪い事をした者は、皆がそのうわさをしていると思ってしまう。:... -
うわさを広げる
[ うわさをひろげる ] n huyên thuyên -
うわかわさいぼうぞうしょくいんし
[ 上皮細胞増殖因子 ] n Yếu tố tăng biểu bì -
うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい
[ 上皮細胞増殖因子受容体 ] n Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì -
うわや
Kinh tế [ 上屋 ] nhà kho chứa hàng ngoài cảng Explanation : ふつうは、エプロンのすぐ背後におかれる。保管が目的の倉庫とは違い、貨物を荷捌及び一時保管する建屋。 -
うわる
Mục lục 1 [ 植わる ] 1.1 v5r 1.1.1 mọc 1.1.2 được trồng/trồng [ 植わる ] v5r mọc được trồng/trồng -
うわむき
Tin học [ 上向き ] từ dưới lên trên [bottom-up] -
うれずにのこる
[ 売れずに残る ] v5r bán ế -
うれたんじゅし
Kỹ thuật [ ウレタン樹脂 ] nhựa được tổng hợp từ urêtan [urethane resin] -
うれくち
[ 売れ口 ] v1 bán rao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.