- Từ điển Nhật - Việt
うわむき
Xem thêm các từ khác
-
うれずにのこる
[ 売れずに残る ] v5r bán ế -
うれたんじゅし
Kỹ thuật [ ウレタン樹脂 ] nhựa được tổng hợp từ urêtan [urethane resin] -
うれくち
[ 売れ口 ] v1 bán rao -
うれだか
[ 売れ高 ] v1 bán đắt -
うれない
Mục lục 1 [ 売れない ] 1.1 v5r 1.1.1 ế ẩm 1.1.2 ế [ 売れない ] v5r ế ẩm ế -
うれないしょうひん
[ 売れない商品 ] v5r hàng ế -
うれのこりひん
Kinh tế [ 売残品 ] hàng ế [unsaleable goods] -
うれのこりざいひん
Kinh tế [ 売残在品 ] hàng tồn kho [stock in (or on) hand] -
うれえる
Mục lục 1 [ 愁える ] 1.1 v1 1.1.1 phát sinh sầu muộn/buồn than lo lắng/u sầu/buồn bã/buồn rầu/buồn sầu/rầu rĩ/lo lắng/trăn... -
うれしなき
[ うれし泣き ] exp khóc vì vui sướng/chảy nước mắt vì hạnh phúc/phát khóc vì sung sướng/òa khóc vì sung sướng (人)をうれし泣きさせる :... -
うれしい
Mục lục 1 [ 嬉しい ] 1.1 adv, uk 1.1.1 êm lòng 1.2 adj 1.2.1 mừng vui/hạnh phúc 1.3 adj 1.3.1 vui mừng 1.4 adj 1.4.1 vui thích [ 嬉しい... -
うれしいしょうそく
[ 嬉しい消息 ] adj bao hỷ -
うれし泣き
[ うれしなき ] exp khóc vì vui sướng/chảy nước mắt vì hạnh phúc/phát khóc vì sung sướng/òa khóc vì sung sướng (人)をうれし泣きさせる :... -
うれい
Mục lục 1 [ 愁い ] 1.1 n 1.1.1 nỗi u sầu/buồn bã/ủ dột/buồn rầu/buồn sầu/rầu rĩ 2 [ 憂い ] 2.1 n 2.1.1 nỗi đau buồn/nỗi... -
うれいがお
[ 憂い顔 ] n khuôn mặt u buồn 憂い顔をしている: có vẻ mặt đau buồn -
うれいかいうんちん
[ 憂い会運賃 ] n cước bổ sung -
うれる
Mục lục 1 [ 熟れる ] 1.1 v1 1.1.1 chín (hoa quả) 2 [ 売れる ] 2.1 v1 2.1.1 nổi danh/nổi tiếng 2.1.2 bán tốt/bán được 2.1.3 bán... -
うよく
[ 右翼 ] n cánh phải/cánh hữu 彼は極端な右翼思想の持ち主だ。: Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu. -
うようよ
exp rất nhiều/đầy chật/nhung nhúc/chật ních/đông cứng/đông nghẹt/chật cứng 我々の時代にはチンピラがうようよいる:... -
うようよする
Mục lục 1 exp 1.1 lố nhố 2 exp 2.1 lúc nhúc exp lố nhố exp lúc nhúc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.