- Từ điển Nhật - Việt
うようよ
exp
rất nhiều/đầy chật/nhung nhúc/chật ních/đông cứng/đông nghẹt/chật cứng
- 我々の時代にはチンピラがうようよいる: Vào thời kì của chúng tôi hồi xưa, có rất nhiều côn đồ
- ネズミがうようよいる: Chuột nhung nhúc
- (場所が)うようよしている: chỗ nào đó chật ních, chật cứng người...
- (人・動物が)うようよしている: (người, con vật gì đó) đông cứng, đông nghẹt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うようよする
Mục lục 1 exp 1.1 lố nhố 2 exp 2.1 lúc nhúc exp lố nhố exp lúc nhúc -
うもう
Mục lục 1 [ 羽毛 ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/lông cánh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 羽毛 ] 2.1.1 lông cánh [ 羽毛 ] n lông vũ/lông cánh 枕に羽(毛)を詰める:... -
うもれる
Mục lục 1 [ 埋もれる ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm [ 埋もれる ] v1 vùi... -
うん
Mục lục 1 [ 運 ] 1.1 n 1.1.1 vận mệnh/vận số 1.2 int 1.2.1 vâng/ừ [ 運 ] n vận mệnh/vận số 彼女は何をやっても運がいい。:... -
うんきゅう
Mục lục 1 [ 運休 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động 2 [ 運休する ] 2.1 vs 2.1.1 ngừng vận hành... -
うんそう
Mục lục 1 [ 運送 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 運送 ] 2.1.1 chuyên chở [carriage]... -
うんそうぎょう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 運送業 ] 1.1.1 nghề giao nhận [forwarding business] 1.2 [ 運送業 ] 1.2.1 nghề vận tải [carrying trade] Kinh... -
うんそうぎょうしゃ
Mục lục 1 [ 運送業者 ] 1.1 n 1.1.1 người chuyên chở 1.1.2 đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 運送業者 ] 2.1.1 đại lý giao nhận... -
うんそうだいりぎょうしゃ
Kinh tế [ 運送代理業者 ] người giao nhận [forwarder] -
うんそうちゅうのそんしつ
Kinh tế [ 運送中の損失 ] hao hụt dọc đường [loss in transit] -
うんそうちゅうのかもつ
Kinh tế [ 運送中の貨物 ] hàng trên đường đi [goods in transit] -
うんそうひ
Mục lục 1 [ 運送費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vận tải 1.1.2 tiền vận chuyển [ 運送費 ] n tiền vận tải tiền vận chuyển -
うんそうひよう
Kinh tế [ 運送費用 ] phí chuyên chở [transport charges] -
うんそうじぎょうしゃ
Kinh tế [ 運送事業者 ] người chuyên chở công cộng [common carrier/public carrier] -
うんそうじょう
[ 運送状 ] n vận đơn -
うんそうけいやく
Kinh tế [ 運送契約 ] hợp đồng chuyên chở/hợp đồng vận tải [contract of carriage/forwarding contract] -
うんそうかもつ
Kinh tế [ 運送貨物 ] hàng chuyên chở [landing] -
うんそうする
Mục lục 1 [ 運送する ] 1.1 n 1.1.1 vận tải 1.1.2 vận chuyển 1.1.3 tải 1.1.4 chuyên chở [ 運送する ] n vận tải vận chuyển... -
うんそうりょう/うんぱんりょう
Kinh tế [ 運送料/運搬料 ] phí bốc vác [porterage] -
うんち
col phân/cứt この子のうんち、まだ臭くないわ: phân của đứa bé ấy vẫn chưa có mùi (chưa bị thối) うちの猫、うんちの場所を覚えないの:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.