- Từ điển Nhật - Việt
えあせっとがた
Xem thêm các từ khác
-
えあーかみ
Kỹ thuật [ エアー噛み ] kẹp khí -
えごま
n tía tô -
えい
n cá đuối -
えいおおもじ
Tin học [ 英大文字 ] chữ hoa [upper-case letters] -
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー
[ エイズ治療・研究開発センター ] exp Trung tâm Y tế AIDS エイズ治療・研究開発センターのホームページにアクセスいただき、... -
えいずにかんせんする
[ エイズに感染する ] exp nhiễm AIDS ~との接触からエイズに感染する : nhiễm AIDS do tiếp xúc với エイズに感染していると知ったとき、どのように反応しましたか?:... -
えいぞく
[ 永続 ] n kéo dài 彼の人気は永続しないだろう。: Có lẽ sự nổi tiếng của anh ta sẽ không kéo dài. -
えいぞう
Mục lục 1 [ 影像 ] 1.1 n 1.1.1 hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp 2 [ 映像 ] 2.1 n 2.1.1 hình ảnh [ 影像 ] n hình... -
えいぞうひんしつ
Tin học [ 映像品質 ] chất lượng hình ảnh [image quality/picture quality] -
えいぞうあっしゅく
Tin học [ 映像圧縮 ] sự nén hình ảnh [image compression] Explanation : Dùng kỹ thuật nén để giảm kích thước của một tệp... -
えいぞうデータ
Tin học [ 映像データ ] dữ liệu ảnh [image data] -
えいぞうをつたえる
[ 映像を伝える ] n truyền hình -
えいぎょう
Mục lục 1 [ 営業 ] 1.1 v5m 1.1.1 doanh nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh/sự bán hàng 2 [ 営業する ] 2.1 vs 2.1.1 kinh doanh/bán hàng... -
えいぎょうきょかぜい
[ 営業許可税 ] vs thuế môn bài -
えいぎょうきょかしょう
[ 営業許可証 ] vs môn bài -
えいぎょうそうこ
Kinh tế [ 営業倉庫 ] kho kinh doanh [commercial warehouse] -
えいぎょうそうこわたし
Kinh tế [ 営業倉庫渡し ] tại kho/giao tại kho [ex godown] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件] -
えいぎょうていし
Kinh tế [ 営業停止 ] Ngừng kinh doanh [Termination of business] -
えいぎょうとうろくぜい
Kinh tế [ 営業登録税 ] Thuế môn bài -
えいぎょうとりしまりやく
Mục lục 1 [ 営業取り締り役 ] 1.1 vs 1.1.1 giám đốc nghiệp vụ 2 [ 営業取締役 ] 2.1 vs 2.1.1 người quản lý kinh doanh 3 Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.