Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えいぞく

[ 永続 ]

n

kéo dài
彼の人気は永続しないだろう。: Có lẽ sự nổi tiếng của anh ta sẽ không kéo dài.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えいぞう

    Mục lục 1 [ 影像 ] 1.1 n 1.1.1 hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp 2 [ 映像 ] 2.1 n 2.1.1 hình ảnh [ 影像 ] n hình...
  • えいぞうひんしつ

    Tin học [ 映像品質 ] chất lượng hình ảnh [image quality/picture quality]
  • えいぞうあっしゅく

    Tin học [ 映像圧縮 ] sự nén hình ảnh [image compression] Explanation : Dùng kỹ thuật nén để giảm kích thước của một tệp...
  • えいぞうデータ

    Tin học [ 映像データ ] dữ liệu ảnh [image data]
  • えいぞうをつたえる

    [ 映像を伝える ] n truyền hình
  • えいぎょう

    Mục lục 1 [ 営業 ] 1.1 v5m 1.1.1 doanh nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh/sự bán hàng 2 [ 営業する ] 2.1 vs 2.1.1 kinh doanh/bán hàng...
  • えいぎょうきょかぜい

    [ 営業許可税 ] vs thuế môn bài
  • えいぎょうきょかしょう

    [ 営業許可証 ] vs môn bài
  • えいぎょうそうこ

    Kinh tế [ 営業倉庫 ] kho kinh doanh [commercial warehouse]
  • えいぎょうそうこわたし

    Kinh tế [ 営業倉庫渡し ] tại kho/giao tại kho [ex godown] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件]
  • えいぎょうていし

    Kinh tế [ 営業停止 ] Ngừng kinh doanh [Termination of business]
  • えいぎょうとうろくぜい

    Kinh tế [ 営業登録税 ] Thuế môn bài
  • えいぎょうとりしまりやく

    Mục lục 1 [ 営業取り締り役 ] 1.1 vs 1.1.1 giám đốc nghiệp vụ 2 [ 営業取締役 ] 2.1 vs 2.1.1 người quản lý kinh doanh 3 Kinh...
  • えいぎょうねんど

    Kinh tế [ 営業年度 ] năm kinh doanh [business year] Explanation : 営業者が営業上の収支・損益の計算関係を処理するための区切りとする期間。通常、半年か一年。その末日を決算期とし、期間中の総決算をする。暦上の年度と一致する必要はない。
  • えいぎょうばしょへんこう

    Kinh tế [ 営業場所変更 ] Thay đổi địa điểm kinh doanh [Relocation of business]
  • えいぎょうび

    Kinh tế [ 営業日 ] ngày kinh doanh [business day]
  • えいぎょうぶ

    [ 営業部 ] n bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán
  • えいぎょうぶんや

    Kinh tế [ 営業分野 ] lĩnh vực kinh doanh [line of business]
  • えいぎょうへいさめいれい

    Kinh tế [ 営業閉鎖命令 ] lệnh đóng cửa kinh doanh [order to close business office]
  • えいぎょうほうこくしょ

    Kinh tế [ 営業報告書 ] báo cáo kinh doanh [business report] Explanation : 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top