- Từ điển Nhật - Việt
えいがかい
Mục lục |
[ 映画界 ]
/ ẢNH HỌA GIỚI /
n
giới điện ảnh/lĩnh vực điện ảnh/lĩnh vực phim trường
- テレビ界から映画界に進出した人は多い: có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh
- 私は映画界の仕事がしたい: tôi rất thích làm một công việc liên quan đến điện ảnh
- 彼がフランス映画界の巨匠であることは、皆が認めるところだ : ông ấy được mọi người công nhận là nhân vật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えいがかん
Mục lục 1 [ 映画館 ] 1.1 n 1.1.1 ráp hát 1.1.2 rạp chiếu phim/rạp/rạp chiếu bóng/trung tâm chiếu phim/rạp hát 1.1.3 nhà hát... -
えいがをとる
[ 映画を撮る ] exp quay phim/làm phim 彼は、その映画を撮るための資金を調達しに行かねばならなかった: anh ta phải đi... -
えいぜん
[ 営繕 ] n sự xây mới và cơi nới/tu sửa/nâng cấp/sửa chữa nâng cấp 営繕会社: công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa 営繕作業:... -
えいえん
Mục lục 1 [ 永遠 ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh viễn/sự còn mãi 1.2 adj-na 1.2.1 vĩnh viễn/còn mãi/vĩnh cửu [ 永遠 ] n sự vĩnh viễn/sự... -
えいじ
Tin học [ 英字 ] ký tự Roman/ký tự chữ [Roman letter/alphabetic character] Explanation : Trong ấn loát, đây là một kiểu chữ dạng... -
えいじしゅうごう
Tin học [ 英字集合 ] tập ký tự chữ/bộ ký tự chữ [alphabetic character set] -
えいじコード
Tin học [ 英字コード ] mã ký tự chữ [alphabetic code] -
えいじコードかしゅうごう
Tin học [ 英字コード化集合 ] tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set] -
えいじゅう
[ 永住 ] n sự cư trú thường xuyên/sự cư trú vĩnh viễn/sự sinh sống vĩnh viễn 彼はスペインに渡って永住しようと決心した。:... -
えいじゅうち
Kinh tế [ 永住地 ] nơi thường trú [permanent residence] -
えいしゃき
Mục lục 1 [ 映写機 ] 1.1 n 1.1.1 máy quay phim 1.1.2 máy chiếu phim 1.1.3 máy chiếu [ 映写機 ] n máy quay phim máy chiếu phim máy... -
えいしゃする
Mục lục 1 [ 映写する ] 1.1 n 1.1.1 chớp bóng 1.1.2 chiếu xi-nê 1.1.3 chiếu phim [ 映写する ] n chớp bóng chiếu xi-nê chiếu... -
えいこ
[ 栄枯 ] n sự thăng trầm/cuộc đời gian truân これは政治リーダーたちの栄枯盛衰の物語である: câu chuyện này kể về... -
えいこくおうりつじどうしゃクラブ
Kỹ thuật [ 英国王立オートマチック車クラブ ] Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia [Roayl Automobile Club (RAC)] -
えいこくぎんこうきょうかい
[ 英国銀行協会 ] n Hiệp hội các ngân hàng Anh -
えいこくはいくきょうかい
[ 英国俳句協会 ] n Hiệp hội Haiku Anh -
えいこくほうそうきょうかい
[ 英国放送協会 ] n Công ty Phát thanh Anh -
えいこくこうくう
Mục lục 1 [ 英国航空 ] 1.1 / ANH QUỐC HÀNG KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Hãng hàng không Anh quốc [ 英国航空 ] / ANH QUỐC HÀNG KHÔNG / n... -
えいこくさんぎょうれんめい
[ 英国産業連盟 ] n Liên đoàn Công nghiệp Anh -
えいこくせきゆがいしゃ
[ 英国石油会社 ] n Công ty Dầu lửa Anh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.