- Từ điển Nhật - Việt
えいきゅうにさる
Xem thêm các từ khác
-
えいきゅうひずみ
Kỹ thuật [ 永久ひずみ ] sức căng vĩnh cửu [permanent strain] -
えいちてぃーゆー
Kỹ thuật [ HTU ] độ cao theo từng đơn vị chuyển giao [height per transfer unit] -
えいちぴーえふ
Kỹ thuật [ HPF ] ngôn ngữ Fortran có tính năng cao [high performance fortran] -
えいちぴーあいえす
Kỹ thuật [ HPIS ] hệ thống phun áp suất cao [high pressure injection system] -
えいちえすてぃー
Kỹ thuật [ HST ] Kính viễn vọng Hubble [Hubble space telescope] -
えいちえむでぃー
Kỹ thuật [ HMD ] màn hình lắp trong mũ [head mounted display] Explanation : Màn hình điện nhỏ lắp trong mũ của người sử... -
えいちゆーでぃー
Kỹ thuật [ HUD ] kính chuẩn trực đường bay [head up display] Explanation : Trong buồng lái của máy bay. -
えいでぃーえす
Kỹ thuật [ ADS ] hệ thống hạ áp tự động [automatic depressurization system] -
えいとん
Kinh tế [ 英トン ] tấn dài [gross ton/long ton] -
えいびーしーぶんせき
Kỹ thuật [ ABC分析 ] Phép phân tích ABC [ABC analysis] -
えいびん
Mục lục 1 [ 鋭敏 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhạy bén/nhanh nhạy/sắc bén/thấu hiểu/nhạy cảm/nhanh nhẹn/thính (tai, mũi)/minh mẫn 1.2... -
えいびんな
[ 鋭敏な ] n gai -
えいぶん
[ 英文 ] n câu tiếng Anh 彼女は英文を書くのがうまい。: Cô ấy viết tiếng Anh tốt. この英文を和訳しなさい。: Hãy... -
えいへい
[ 衛兵 ] adj-na vệ binh -
えいべつ
[ 永別 ] n vĩnh biệt -
えいほう
[ 泳法 ] n cách bơi/phương pháp bơi 泳法審判員 : trọng tài môn bơi バタフライドルフィン泳法 : bơi bướm 水泳の泳法 :... -
えいぽんど
Kinh tế [ 英ポンド ] đồng xtéc-ling/đồng bảng Anh [sterling] -
えいぽんどちいき
Kinh tế [ 英ポンド地域 ] khu vực xtéc-ling/khu vực bảng Anh [sterling area] -
えいぽんどぷーる
Kinh tế [ 英ポンドプール ] tổng quĩ xtéc-ling [sterling pool] -
えいみん
[ 永眠 ] n sự qua đời 校長は昨夜遅く永眠されました。: Hiệu trưởng đã qua đời vào tối ngày hôm qua.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.