- Từ điển Nhật - Việt
えいびんな
Xem thêm các từ khác
-
えいぶん
[ 英文 ] n câu tiếng Anh 彼女は英文を書くのがうまい。: Cô ấy viết tiếng Anh tốt. この英文を和訳しなさい。: Hãy... -
えいへい
[ 衛兵 ] adj-na vệ binh -
えいべつ
[ 永別 ] n vĩnh biệt -
えいほう
[ 泳法 ] n cách bơi/phương pháp bơi 泳法審判員 : trọng tài môn bơi バタフライドルフィン泳法 : bơi bướm 水泳の泳法 :... -
えいぽんど
Kinh tế [ 英ポンド ] đồng xtéc-ling/đồng bảng Anh [sterling] -
えいぽんどちいき
Kinh tế [ 英ポンド地域 ] khu vực xtéc-ling/khu vực bảng Anh [sterling area] -
えいぽんどぷーる
Kinh tế [ 英ポンドプール ] tổng quĩ xtéc-ling [sterling pool] -
えいみん
[ 永眠 ] n sự qua đời 校長は昨夜遅く永眠されました。: Hiệu trưởng đã qua đời vào tối ngày hôm qua. -
えいみんする
[ 永眠する ] n an nghỉ/yên nghỉ/qua đời/nhắm mắt xuôi tay/đi xa 永眠の地: nơi yên nghỉ 80歳で永眠した:yên nghỉ lúc... -
えいが
Mục lục 1 [ 映画 ] 1.1 v5r 1.1.1 điện ảnh 1.2 n 1.2.1 phim 1.3 n 1.3.1 phim ảnh 1.4 n 1.4.1 xi-nê [ 映画 ] v5r điện ảnh n phim 君は1年に何回映画を見ますか。:... -
えいがのきっぷ
[ 映画の切符 ] n vé xi-nê -
えいがかい
Mục lục 1 [ 映画界 ] 1.1 / ẢNH HỌA GIỚI / 1.2 n 1.2.1 giới điện ảnh/lĩnh vực điện ảnh/lĩnh vực phim trường [ 映画界... -
えいがかん
Mục lục 1 [ 映画館 ] 1.1 n 1.1.1 ráp hát 1.1.2 rạp chiếu phim/rạp/rạp chiếu bóng/trung tâm chiếu phim/rạp hát 1.1.3 nhà hát... -
えいがをとる
[ 映画を撮る ] exp quay phim/làm phim 彼は、その映画を撮るための資金を調達しに行かねばならなかった: anh ta phải đi... -
えいぜん
[ 営繕 ] n sự xây mới và cơi nới/tu sửa/nâng cấp/sửa chữa nâng cấp 営繕会社: công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa 営繕作業:... -
えいえん
Mục lục 1 [ 永遠 ] 1.1 n 1.1.1 sự vĩnh viễn/sự còn mãi 1.2 adj-na 1.2.1 vĩnh viễn/còn mãi/vĩnh cửu [ 永遠 ] n sự vĩnh viễn/sự... -
えいじ
Tin học [ 英字 ] ký tự Roman/ký tự chữ [Roman letter/alphabetic character] Explanation : Trong ấn loát, đây là một kiểu chữ dạng... -
えいじしゅうごう
Tin học [ 英字集合 ] tập ký tự chữ/bộ ký tự chữ [alphabetic character set] -
えいじコード
Tin học [ 英字コード ] mã ký tự chữ [alphabetic code] -
えいじコードかしゅうごう
Tin học [ 英字コード化集合 ] tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.