- Từ điển Nhật - Việt
えいぎょうばしょへんこう
Xem thêm các từ khác
-
えいぎょうび
Kinh tế [ 営業日 ] ngày kinh doanh [business day] -
えいぎょうぶ
[ 営業部 ] n bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán -
えいぎょうぶんや
Kinh tế [ 営業分野 ] lĩnh vực kinh doanh [line of business] -
えいぎょうへいさめいれい
Kinh tế [ 営業閉鎖命令 ] lệnh đóng cửa kinh doanh [order to close business office] -
えいぎょうほうこくしょ
Kinh tế [ 営業報告書 ] báo cáo kinh doanh [business report] Explanation : 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。 -
えいぎょうがつどうのしゅたるばしょ
Kinh tế [ 営業活動の主たる場所 ] nơi chủ yếu tiến hành các hoạt động kinh doanh [principal place of business] -
えいぎょうぜい
[ 営業税 ] n thuế doanh nghiệp -
えいぎょうがいひよう
Kinh tế [ 営業外費用 ] các chi phí không dùng cho hoạt động kinh doanh [Non-operating expenses (US)] -
えいぎょうがいしゅうえき
Kinh tế [ 営業外収益 ] khoản thu nhập phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh [Non-operating income (US)] -
えいぎょうじょじゅうしょ
Kinh tế [ 営業所住所 ] địa chỉ kinh doanh [business address] -
えいぎょうじょうたい
Kinh tế [ 営業状態 ] tình hình kinh doanh [business conditions] -
えいぎょうじょうと
Kinh tế [ 営業譲渡 ] chuyển nhượng doanh nghiệp [transfer of business] Explanation : 契約により営業財産を中心とする組織体としての営業を一体として他に譲り渡すこと。また、その契約。 -
えいぎょうじょをゆうするかいなかをとわず
Kinh tế [ 営業所を有するか否かをとわず ] bất kể có hoặc không có văn phòng, địa điểm hành nghề -
えいぎょうじょ/けいえいしょ
Kinh tế [ 営業所/経営所 ] nơi kinh doanh [place of business] -
えいぎょうしゃ
Kinh tế [ 営業者 ] doanh nhân [entrepreneur] -
えいぎょうしょ
Mục lục 1 [ 営業所 ] 1.1 / DOANH NGHIỆP SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi kinh doanh/địa điểm kinh doanh/trụ sở kinh doanh/văn phòng kinh doanh... -
えいぎょうしょとくぜい
[ 営業所得税 ] n thuế doanh thu -
えいぎょうしょざいち
Kinh tế [ 営業所在地 ] trụ sở kinh doanh [place of business] -
えいぎょうしゅうにゅう
[ 営業収入 ] n doanh thu -
えいぎょうしゅもく
[ 営業種目 ] n lĩnh vực hoạt động/ngành nghề kinh doanh 近い将来営業種目を拡大しようと計画する : lập kế hoạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.