- Từ điển Nhật - Việt
えきびょう
Mục lục |
[ 疫病 ]
/ DỊCH BỆNH /
n
bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh
- 治療法のない疫病 : bệnh dịch không có phương pháp điều trị (bệnh vô phương cứu chữa, bệnh nan y, bệnh không có thuốc chữa)
- 世界的な疫病 : bệnh dịch mang tính toàn cầu
- 新たな疫病: bệnh dịch mới bùng phát
- 疫病がはやっている都市: thành phố đang bị bệnh dịch hoành hành
- 貧困と疫病という致命的な組み
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えきべん
[ 駅弁 ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua... -
えきまえ
[ 駅前 ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:... -
えきしゃ
[ 易者 ] n thầy bói 易者が占いをする小屋: lều của thầy bói 易者身の上知らず: tử vi xem bói cho người, số thầy thì... -
えきしょう
Kỹ thuật [ 液晶 ] tinh thể lỏng [liquid crystal] Explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料 -
えきしょうディスプレイ
Tin học [ 液晶ディスプレイ ] màn hình tinh thể lỏng [liquid-crystal display/LCD] Explanation : Một công nghệ hiển thị ít tốn... -
えきしょうもにたー
Kỹ thuật [ 液晶モニター ] Màn hình tinh thể lỏng -
えきけん
Kinh tế [ 役権 ] quyền sử dụng vật sở hữu của người khác [servitude (old)] Explanation : 一定の目的のため、他人の所有物を利用する物権。特定人の便益のために他人の物を利用する人役権と、特定の土地の便益のために他人の土地を利用する地役権とに分かれる。現行民法は地役権だけを認める。 -
えきいん
[ 駅員 ] n nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu 駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà ga rồi... -
えきか
Mục lục 1 [ 液化 ] 1.1 n 1.1.1 hóa lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 液化 ] 2.1.1 dung dịch hoá [liquefaction] [ 液化 ] n hóa lỏng 液化天然ガス:... -
えきかてんねんガス
Kỹ thuật [ 液化天然ガス ] khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas (LNG)] -
えきかストンオイルガス
Kỹ thuật [ 液化ストンオイルガス ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (LPG)] -
えきすぱんだそうち
Kỹ thuật [ エキスパンダ装置 ] thiết bị phóng đại [expander equipment] -
えきり
[ 疫痢 ] n bệnh lỵ của trẻ em 疫痢にかかる: mắc bệnh lỵ -
えきれい
Mục lục 1 [ 疫癘 ] 1.1 / DỊCH LỆ / 1.2 n 1.2.1 bệnh dịch/bệnh dịch hạch [ 疫癘 ] / DỊCH LỆ / n bệnh dịch/bệnh dịch hạch... -
えきゆう
Mục lục 1 [ 益友 ] 1.1 / ÍCH HỮU / 1.2 n 1.2.1 Người bạn tốt/người bạn hữu ích/bạn tri kỷ [ 益友 ] / ÍCH HỮU / n Người... -
えくぼ
Mục lục 1 [ 笑窪 ] 1.1 n 1.1.1 lúm đồng tiền 2 [ 靨 ] 2.1 n 2.1.1 lúm đồng tiền [ 笑窪 ] n lúm đồng tiền [ 靨 ] n lúm đồng... -
えぐるようにとる
n nạo -
えだ
Mục lục 1 [ 枝 ] 1.1 n 1.1.1 nhánh cây 1.1.2 nhành 1.1.3 cành/nhánh 1.1.4 cành cây 2 Tin học 2.1 [ 枝 ] 2.1.1 nhánh/chi nhánh [branch]... -
えだきり
[ 枝切り ] n sự tỉa bớt/tỉa cây/tỉa cành 高枝切りばさみ :Người tỉa cây 高枝切り :Kéo tỉa cây -
えだくみ
Mục lục 1 [ 画工 ] 1.1 / HỌA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ/nghệ sĩ [ 画工 ] / HỌA CÔNG / n Họa sĩ/nghệ sĩ 銅版画工 : thợ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.