- Từ điển Nhật - Việt
えっくすなみ管理図
Xem thêm các từ khác
-
えっくすかんりず
Kỹ thuật [ えっくす管理図 ] hình quản lý X -
えっくすせん
Mục lục 1 [ X線 ] 1.1 / TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tia chụp Xquang/tia X quang [ X線 ] / TUYẾN / n tia chụp Xquang/tia X quang 会場へ入る前にX線で検査される:... -
えっくすわいりろん
Kinh tế [ エックスワイ理論 ] thuyết X-Y Explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。 -
えっくす管理図
Kỹ thuật [ えっくすかんりず ] hình quản lý X -
えっちてぃーえっちえすねんど
Kỹ thuật [ HTHS粘度 ] độ nhớt HTHS [HTHS viscosity] -
えっちていり
Kỹ thuật [ H定理 ] định lý H [H-theorem] -
えっちがたこう
Kỹ thuật [ H形鋼 ] thép hình chữ H [H-steel] -
えっちあーるあーるとくいば
Kỹ thuật [ HRR特異場 ] trường HRR duy nhất [HRR singular field] -
えっちいーせんしょく
Kỹ thuật [ HE染色 ] nhiễm sắc hematoxylin eosin [hematoxylin-eosin stain] -
えっちむげんだいせいぎょりろん
Kỹ thuật [ H∞制御理論 ] thuyết điều khiển H∞ [H∞ control theory] -
えっぺいこうしん
[ 閲兵行進 ] n diễu binh -
えっじんぐあつえんき
Kỹ thuật [ エッジング圧延機 ] máy cán uốn cạnh [edging mill] -
えっけん
Mục lục 1 [ 謁見 ] 1.1 n 1.1.1 sự xem/sự thưởng thức 2 [ 越権 ] 2.1 n 2.1.1 sự vượt quyền 2.1.2 lạm quyền 2.2 adj-no 2.2.1... -
えっけんする
[ 謁見する ] n yết kiến -
えっかーとすう
Kỹ thuật [ エッカート数 ] số Eckert [Eckert number] -
えっする
[ 謁する ] vs-s xem/thưởng thức 天皇に謁するチャンスが出来た:đã có cơ hội nhìn thấy Thiên hoàng -
えつ
[ 悦 ] n sự tự mãn/mãn nguyện/sung sướng 上司は部下におだてられて悦に入った : sếp cười sung sướng khi cấp dưới... -
えつどく
Mục lục 1 [ 閲読 ] 1.1 / DUYỆT ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự đọc/sự xem xét (đọc) [ 閲読 ] / DUYỆT ĐỘC / n sự đọc/sự xem xét... -
えつなん
Mục lục 1 [ 越南 ] 1.1 / VIỆT NAM / 1.2 n 1.2.1 Việt Nam [ 越南 ] / VIỆT NAM / n Việt Nam 越南に住むのが大好きだ: tôi thích... -
えつにいる
[ 悦に入る ] v5r hài lòng/hả hê/tự thỏa mãn 一人悦に入る: tự hài lòng với mình こっそりいやらしいものを見て悦に入る:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.