- Từ điển Nhật - Việt
えんがい
Mục lục |
[ 塩害 ]
/ DIÊM HẠI /
n
sự hỏng do hơi muối/muối ăn
- 塩害による腐食: thối rữa do muối ăn
- 塩害に影響を受けやすい作物: loại cây trồng dễ bị ảnh hưởng bởi hơi muối (muối ăn)
- 塩害を受ける: bị muối ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
えんがわ
[ 縁側 ] n hiên nhà 縁側に出る: đi ra hiên nhà Ghi chú: hiên của nhà kiểu Nhật Bản truyền thống -
えんがん
[ 沿岸 ] n bờ biển 船は日本海沿岸を航行した。: Con thuyền đi dọc bờ biển Nhật Bản. -
えんがんきょう
[ 遠眼鏡 ] n kính viễn thị -
えんがんぼうえき
Kinh tế [ 沿岸貿易 ] sự buôn bán dọc theo bờ biển [cabotage; coasting trade] Explanation : 国際法上、一国の海岸沿いの領海内で、自国船が原則として独占的に行い得る航海通商。... -
えんがんぼうえきせん
Kinh tế [ 沿岸貿易船 ] tàu ven biển [coaster] -
えんがんこうこう
Kinh tế [ 沿岸航行 ] tàu chạy ven biển [cabotage] -
えんえい
Mục lục 1 [ 遠泳 ] 1.1 n 1.1.1 sự bơi cự ly xa 2 [ 遠泳する ] 2.1 vs 2.1.1 bơi cự ly xa [ 遠泳 ] n sự bơi cự ly xa 遠泳をする人:... -
えんえん
[ 蜿蜒 ] n sự uốn khúc/uốn khúc -
えんじにありんぐせっちゃくざい
Kỹ thuật [ エンジニアリング接着剤 ] chất keo trong kỹ thuật [engineering adhesive] -
えんじんのねんしょうしつ
Kỹ thuật [ エンジンの燃焼室 ] buồng đốt động cơ -
えんじんのすとろーくすう
Kỹ thuật [ エンジンのストローク数 ] số kỳ động cơ -
えんじんのようせき
Kỹ thuật [ エンジンの容積 ] dung tích động cơ -
えんじょ
Mục lục 1 [ 援助 ] 1.1 n 1.1.1 yểm trợ 1.1.2 sự viện trợ/sự cứu giúp/sự giúp đỡ 1.1.3 hỗ trợ 1.1.4 chi viện 2 [ 援助する... -
えんじょきょうてい
Kinh tế [ 援助協定 ] hiệp định viện trợ [aid agreement] -
えんじょぐん
[ 援助軍 ] vs quân viện trợ -
えんじょしきん
[ 援助資金 ] vs tiền viện trợ -
えんじょする
Mục lục 1 [ 援助する ] 1.1 vs 1.1.1 trợ 1.1.2 phù trợ 1.1.3 nâng đỡ 1.1.4 hộ 1.1.5 giúp 1.1.6 đỡ đần 1.1.7 cung dưỡng 1.1.8... -
えんじょをする
[ 援助をする ] vs quyên -
えんじょをもたらす
[ 援助をもたらす ] vs mang giúp -
えんじょをもとめる
Mục lục 1 [ 援助を求める ] 1.1 vs 1.1.1 kêu cứu 1.1.2 cầu viện [ 援助を求める ] vs kêu cứu cầu viện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.